7. Colors, shapes and sizes. / Mau sac, hinh dang va kich thuoc Flashcards
(45 cards)
1
Q
Red
A
Màu do
2
Q
Orange
A
Màu cam
3
Q
Yellow
A
Mua vang
4
Q
Green
A
Màu xanh lục
5
Q
Blue
A
Màu xanh lam
5
Q
Purple
A
Màu tim
6
Q
Pink
A
Màu hong
7
Q
Black
A
Màu den
8
Q
Gray
A
Màu xam
9
Q
Brown
A
Màu nâu
10
Q
Gold
A
Màu dong
11
Q
Sliver
A
Màu bac
12
Q
White
A
Màu trắng
13
Q
Colors
A
Màu sac
13
Q
Light color
A
Màu nhat
14
Q
Dark color
A
Màu sậm
15
Q
Rainbow
A
Bẩy sắc cầu vồng
16
Q
Rectangle
A
Hình chữ Nhật
17
Q
Circle
A
Hình tron
18
Q
Octagon
A
Hình bắt giac
19
Q
Pentagon
A
Hình ngủ giac
19
Q
Square
A
Hình vuong
20
Q
Heart
A
Hình trái tim
21
Q
Oval
A
Hình bầu duc
22
Star
Hình ngôi sao
23
Triangle
Hình Tam giac
24
Hexagon
Hình lúc giac
25
Diamond
Hình thoi
26
Clothing size
Có quan áo
27
S Size
Co S
28
XS Size
Có XS
29
M Size
Co M
30
L Size
Co L
31
XL Size
Co Xl
32
Large
Lon
33
Medium
Trong binh
34
Small
Nhớ
35
Shape
Hình dáng
36
Size
Co
37
Larger
Lon hon
38
Smaller
Nhớ hon
39
Do you have a larger size?
Ban có co to hơn không?
40
Do you have this in other colors?
Cái này bạn có màu nào khác không?
41
What is your favorite color?
Ban thick mau gi nhat
42
My favorite color is red
Toi thich mau do nhat