15-16 Flashcards
(63 cards)
1
Q
Included smb,smth among smb sth
A
Tính bao hàm
2
Q
Include smb/smth as smth
A
Bao gồm cái gì,điều gì như 1 cái gì đó
3
Q
Include smb/sth in sth
A
Bao gồm ai,điều gì vào .1 cái gì đó
4
Q
Be comprise of =
A
Consis of:bao gồm
5
Q
Sum up
A
Tóm tắt
6
Q
Hash out
A
Giải quyết vấn đề
7
Q
Tap into
A
Tận n dụng
8
Q
Up hold
A
Ủng hộ,tán thành
9
Q
Renege
A
Thất hứa
10
Q
Waver
A
Do dự,lưỡng lự
11
Q
Falter
A
Nản chí,ấp úng
12
Q
By viture of
A
Vì,kết quả là
13
Q
In term of
A
Xét về
14
Q
With regard to
A
Về mặt nào đó
15
Q
Unambigously
A
Về mặt ý nghĩa
16
Q
Obviously
A
Dễ hiểu
17
Q
Apparently
A
Hnhu (ko chắc chắn
18
Q
Unequivocally
A
Theo 1 cách,ko còn nghi ngờ gì
19
Q
Separation
A
Xa cách
20
Q
Cultivate
A
Vun đắp
21
Q
Observe
A
Quan sát
22
Q
Unpossible
A
Bất khả thi
23
Q
Assist
A
Hỗ trợ
24
Q
Manageable
A
Có thể kiểm soát
25
Uplifting
Nâng lên
26
Wildlife track
Đi tìm,theo dõi
27
Get the hand dirty
Bắt tay vaod làm
28
Working temporarily
Làm việc tạm thời
29
Permeatres
Tỏa khắp
30
Restrain
Kiểm soát
31
Offer smth the chance to do sth
Cũng cấp cho ai cơ hội
32
Be passionate about smth
Đam mê 1 cái gì
33
Ambition
Tham vọng
34
Label
Nhãn,mác
35
Titles
Tiêu đề,tên sách
36
Headline
Đề mục,tiêu đề
37
Caption
Lời,chú thích
38
Light up
Thắp sáng
39
Carry out
Tiến hành,thực hình
40
Calm dowm
Bình tĩnh lại
41
On behalf of
Thay mặt cho
42
In case of
Trong trường hợp
43
Ease
Sự thỏai mái,dễ chịu
44
Immeasurable
Vô hạn,ko thể đo đc
45
Glamorous
Cuốn hút
46
Shrouded
Bị chê phủ
47
Obscured
Bị chê khuất
48
Đefine
Đc xác định,rõ ràng
49
Blurred
Mờ nhạt
50
Concealed
Che giấu
51
Detachment
Sự thờ ơ
52
Concealed
Che giấu
53
Fracture
Sự nứt
54
Unity
Sự thống nhất,đoàn kết
55
Discord
Sự bất hoà
56
Cohesion
Sự dính
57
Substitute
Thay thế
58
Eliminate by
Bị loại bỏ
59
Separated from
Bị tách khỏi
60
Practical
Thực tế
61
Theoretical
Lý thuyết
62
Realistic
Thực têw
63
Rational
Hợp lý