17 Flashcards
(64 cards)
1
Q
Come alive
A
Trở nên sống động
2
Q
Instruct sb to
A
Hdan ai làm gì
3
Q
Prioritize
A
Ưu tiewn
4
Q
Customizing
A
Điều chỉnh
5
Q
Harmonizing
A
Làm hài lòng
6
Q
A
7
Q
Attachment
A
Sự đính kèm,yêu thích
8
Q
Reach out
A
Cố gắng để giao tiếp
9
Q
Look forward
A
Mong chờ
10
Q
Look up
A
Tra cứu
11
Q
Look after
A
Chăm sóc
12
Q
Look around
A
Ngó nghiêng,thăm thú
13
Q
Look down on
A
Coi thường
14
Q
Look up to
A
Kính trọng
15
Q
Look at
A
Ngắm nhìn
16
Q
Look for
A
Tìm kiếm
17
Q
Look forward to
A
Mong chờ
18
Q
Look into
A
Điều tra.xem xét
19
Q
Look out of
A
Coi chừng,trông chừng
20
Q
Look over
A
Xem qua
21
Q
Talk back
A
Cãi lại
22
Q
Serves
A
Kế thừa
23
Q
Audiences
A
Khán giả
24
Q
Amagamate
A
Pha trộn,kết hợp
25
Segereate
Tách biệt,phân biệt đối xử
26
Dislodge
Đuổi,trục xuất ai
27
Disengage
Dừng tgia
28
Robust
Tráng kiện,có sức khỏe
29
Vigorous
Năng động,mạnh mẽ
30
Resilient
Kiến cường,mau phục hồi
31
Sturby
Cứng,đổ vật,skhoe
32
Tough
Khó khăn
33
Testament
Di chức,chứng cứ
34
Amaze
Kinh ngạc
35
Inveil
Tbo,ckhai
36
Dynamic
Năng động,sôi nôi
37
Inclusive
Bao gồm cgi
38
Synthetic
Tổng hợp nhân tạo
39
Ample
Lớn
40
Scourage
Kẻ trừng phạt
41
Exuberant
Cởi mở
42
Plentiful
Lớn
43
Exuberant
Cởi mở
44
Passion for sth
Đam mê cgi
45
Run out of
Hết sạch cái gù
46
Obeying
Chấp hành
47
Put up with
=tolerate chịu đựng
48
Systethatic
Có tính hệ thống
49
Consultant
Tư vấn tvien
50
Entire
Toàn bộ,htoan
51
Fatigue
Mệt mỏi
52
Detachment
Yêu thích,sự tách rời
53
Solitude
Sự cô dsonw
54
Viality
Sức sống
55
Supresses
Kìm nén
56
Diminishes
Làm giảm bớt
57
Disrupt
Gây rối,gián đoạn
58
Dertrimental
Có hại
59
Operate
Ng điều hành
60
Irreparable
Ko thể khắc lhucj
61
Impossible
Bất khả thi
62
Impracticable
Ko thể thực hiện
63
Restorable
Có thể khắc phục
64
Bank on
Phụ thuộc vào