19-20 Flashcards
(71 cards)
1
Q
Make an efford
A
Cố gắng,nỗ lực
2
Q
See through
A
Nhận ra nhìn thấy
3
Q
Warm to
A
Bắt đầu thích,đón nhận
4
Q
Lean on
A
Dựa vqof
5
Q
Allocate
A
Chủ định
6
Q
Direct
A
Chệch hướng
7
Q
Circulate
A
Luân chuyên
8
Q
In the wake of
A
Theo sau
9
Q
On the verge of
A
Bên bờ vực
10
Q
At the close of
A
Kết thúc
11
Q
Synergy
A
Tính phối hợp
12
Q
Alliance
A
Sự liên minh vì lợi ích chung
13
Q
Coaliton
A
Liên kết liên gợp(tạm thời
14
Q
Disentangle
A
Gỡ rối,tách ra
15
Q
Decode
A
Giải mã
16
Q
Decipher
A
Giải đoán
17
Q
Untangle
A
Tháo gỡ
18
Q
Serendipty
A
Tình cờ
19
Q
Deliberation
A
Sự cân nhắc
20
Q
Fortuity
A
Sự may mắn
21
Q
Elusive
A
Khó nắm bắt
22
Q
Misfortune
A
Bất hạnh
23
Q
Imperceptible
A
Ko đc biết đến
24
Q
Obscure
A
Khó hiểu
25
Subtle
Ko dễ nhận thấy
26
Veiled
Đc che giấu đi
27
Brought to light
Làm sáng tỏ
28
Revealed
Tiết lộ
29
Negotiated
Đàm phán
30
Facilitated
TẠo điều kiện
31
Innate
Bẩm sinh
32
Inborn
Bẩm sinh
33
Infinite
Vô hạn,vô tận
34
Extraodinary
Phi thường
35
Acquire
Ko đc sinh ra bởi gen mà đc Hthanh qua cách sống
36
Extract
Trích,chép,nhổ,hút
37
Commercialize
Thương nghiệp hoá,biến thành hàng hoá
38
A guide about smth
Hd về cgu
39
Watch ones interest
Phù hợp vs sở thích
40
See off
Tiễn
41
Roll out
Triển khai
42
Run over
Chạy qa
43
Get across
Gthieu rõ
44
Spearhead
Đi đầu
45
Arbitrate
Điều hành
46
Incentivize
Khuyến khích,động viên
47
Anchor
Neo,giữ
48
Under the weight
Dưới sức nặng
49
Conscance
Sự phù hợp
50
Equilibrium
Sự cân bằng
51
Justaposition
Sự đối lập
52
Reconciliation
Hoà giải
53
Inequities
Bất bình đẳng
54
Inconsistencies
Mâu thuẫn
55
Inadequacies
Sự ko đầu đủ
56
Shortcoming
Khuyết
57
To sum up
Tóm lại
58
Destination
Nơi mà ai,cgi đc gửi đến
59
Rank
Hàng ,cấp
60
Define
Định nghĩa,vạch rõ
61
Assert
Xác nhận,khẳng định
62
Denited
Phủ nhận
63
Claim
Cho rằng cái gì là đúng
64
State
Tuyên bố,tbao
65
Declard
Công khai
66
Charge
Cáo buộc
67
Grounds
Căn cứ,mặt đất
68
Dirarion
Khoảng tgian
69
Far reaching
Sâu rộng
70
Far ranging
Bao quát,rộng
71
Pervasive
Lan tỏa,tràn ngập