桌子放着很多饮料 Flashcards

1
Q

还是

连词

A

hay, hoặc

你还是上午去?还是下午去?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

爬山

động từ

A

leo núi

我们好容易才爬到山顶: vất cả lắm chúng tôi mới leo tới đỉnh núi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

小心

tính từ

A

cẩn thận

你可要小心啊

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

lượng từ

A

cái (dùng cho quần, áo, váy,..)

一条人命
两条腿: 2 cái chân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

裤子

kùzi

A

quần

条裤子

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

tính từ

A

ngọt; ngon, say (giấc ngủ)

话说得很甜:lời lẽ ngọt ngào
你的小宝贝睡得很甜啊

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

记得

động từ

A

còn nhớ, nhớ

只是记不太清楚了: chỉ là tôi không nhớ rõ thôi

这件事不记得是在哪一年了

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

衬衫

A

áo sơ mi

他上身只穿一件衬衫

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

lượng từ

A

đồng

欧元,日元
我有一元人民币 Wǒ yǒuyī yuán rénmínbì: tôi có 1 tệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

新鲜

tính từ

A

tươi (trái cây), trong lành (không khí)

多么新鲜的水果啊
呼吸新鲜空气

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

phó từ

A

chỉ, chỉ có

只知其一,不知其二
我只相信只记得感觉:tôi chỉ tin cảm giác của bản thân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

động từ

A

đặt, để

把书放在桌子上: đặt quyển sách lên trên bàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

饮料

danh từ

A

đồ uống

小孩子用吸管来喝饮料

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

或者

liên từ

A

hay, hoặc

这本书或者你先看,或者我先看

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

舒服

tính từ

A

thoải mái, dễ chịu

这件衣服不太舒服,我不能坐下来

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

荷花

héhuā

A

hoa sen

17
Q

向日葵

Xiàngrìkuí

A

hoa hướng dương

18
Q

百合花

Bǎihé huā

A

hoa bách hợp

19
Q

兰花

A

hoa lan

20
Q

牡丹花

mǔdān huā

A

hoa mẫu đơn

21
Q

茉莉花

mòlìhuā

A

hoa nhài

22
Q

木槿花

Mùjǐn huā

A

hoa cúc

23
Q

桃花

táohuā

A

hoa đào

24
Q

梅花

méihuā

A

hoa mai

25
Q

绿

tính từ

A

có màu xanh lá cây

青山绿水:non xanh nước biếc