怎么突然找不到了? Flashcards

1
Q

眼镜

yǎnjìng

A

mắt kính

戴眼镜: đeo kính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

突然

tūrán

A

bỗng dưng, bỗng nhiên

他来得很突然

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

离开

A

rời khỏi, tách khỏi

鱼离开了水就不能活

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

清楚

A

rõ ràng, minh mẫn

头脑清楚: đầu óc minh mẫn
这件事的经果他很清楚

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

刚才

gāngcái

A

lúc này

他把刚才的事儿忘了:anh ấy quên mất chuyện lúc nãy rồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

帮忙

A

giúp, giúp đỡ

请人帮忙:nhờ người giúp đỡ
他只是想帮帮忙:cô ấy chỉ đang cố gắng giúp đỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

特别

A

vô cùng, rất; đặc biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Những nơi công cộng thuận tiện cho người dân đi lại, đặc biệt là người già

A

公共场所,给人行方便,特别是老人家

Gōnggòng chǎngsuǒ, jǐ rénxíng fāngbiàn, tèbié shì lǎorénjiā

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

jiǎng

A

kể, nói, giải thích

讲故事:kể chuyện
不讲不行: không kể không được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

明白

míngbái

A

hiểu; công khai; thông minh

有意见就明白提出来 : có ý kiến gì cứ nói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

tập thể dục, rèn luyện

爷爷通常5点钟起床,到公园锻炼身体

A

锻炼

duànliàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

âm nhạc

A

音乐 

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

kết duyên

他年轻的时候就和音乐结了缘

A

结缘

jiéyuán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

公园

A

công viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

聊天

A

tán gẫu, nói chuyện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

lịch sử trò chuyện

A

聊天记录

liáotiān jìlù

17
Q

video call

我跟他每天都视讯聊天

A

视讯

shìxùn

18
Q

ngủ được

那天晚上她哭着哭着就睡着了

A

睡着

19
Q

càng, hơn nữa; thay đổi, biến đổi

A

20
Q

trẻ người non dạ

A

少不更事

21
Q

biến đổi, thay đổi

A

变更

biàngēng