他总是笑着跟客人说话 Flashcards

1
Q

比赛

động từ

A

thi đấu

比赛划船: thi đấu chèo thuyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

比赛

danh từ

A

cuộc thi đấu

我对这次比赛有把握: tôi tự tin nắm chắc cuộc thi này

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

照片

danh từ

A

bức ảnh

这几张照片是我旅居成都是照的 Zhè jǐ zhāng zhàopiàn shì wǒ lǚjū chéngdū shì zhào de

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

年级

danh từ

A

lớp, khoá

我们是中文系二年级的学生 wǒmen shì zhōngwén xì èr niánjí de xuéshēng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

辛苦

xīnkǔ

A

vất vả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

幸福

xìngfú

A

hạnh phúc

合家幸福: cả nhà hạnh phúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

聪明

cōngmíng

A

thông minh, nhạy bén, sáng láng

聪明过人: thông minh hơn người
聪明的人经常活得很容易

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

热情

rèqíng

A

nhiệt tình

他对工作火一样的热情:Anh ấy nhiệt tình với công việc giống như ngọn lửa vậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

努力

A

hăng hái, tích cực, chăm chỉ

她学习很努力,总是喜欢帮助别人

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

总是

A

luôn luôn

在妈妈眼里,我总是很瘦, 总是要多吃点儿

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

回答

A

trả lời

回答不出来: không trả lời được
让我看看你能不能回答这个问题

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

đứng; dừng lại; trạm ga

请大家坐着,不要站起来
不怕慢,只怕站

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

饿

A

(a) đói
(v) để đói, bỏ đói

别饿着小狗: đừng bỏ đói cún con

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

照市

Chāoshì

A

siêu thị

这家超市虽然很少,但是东西很全

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

蛋糕

A

bánh kem

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

年轻

tính từ

A

trẻ tuổi

他还年轻,但活着像一个八十岁的人一样

17
Q

认真

A

nghiêm túc, chăm chỉ

只有认真学习就生活才幸福

18
Q

客人

A

khách hàng

19
Q

Diễn tả 2 hành động xảy ra cùng 1 lúc

A

V1+着+TN1+V2+TN2

弟弟吃着苹果写作业