29 Flashcards
(30 cards)
1
Q
bring about
A
đưa ra
tạo ra
2
Q
call off
A
cancel
3
Q
hand in
A
turn in
submit
4
Q
somewhat
A
hơi, một chút
5
Q
alike
A
giống nhau
6
Q
conscious
A
có thể nhận thức
7
Q
receptive
A
tiếp nhận
8
Q
implication
A
sự ngụ ý, ám chỉ
9
Q
alliance
A
liên minh
10
Q
aptitude
A
khuynh hướng
năng lực
11
Q
supplement
A
bổ sung
12
Q
acknowledge
A
thừa nhận
13
Q
equal
A
dùng cho số lượng
14
Q
strikingly
A
giống hệt
15
Q
set apart
A
tạo ra sự khác biệt
16
Q
uphold
A
ủng hộ tán thành
gìn giữ
17
Q
coincide with
A
trùng hợp
trùng khớp
ngẫu nhiên
18
Q
beaker
A
ống nghiệm
19
Q
experiment
A
cuộc thử ng
20
Q
heatproof
A
chống nhiệt
21
Q
luminous
A
phản quang
22
Q
safety gear
A
thiết bị an toàn
23
Q
executive
A
quản trị
24
Q
legitimate
A
hợp pháp
25
otherwise
mặt khác
| nếu ko thì
26
nonetheless
tuy nhiên
| dù sao
27
regardless of
không quan tâm
28
falcuty of
khả năng đặc biệt
29
shrink
co lại
| rút ngắn lại
30
affiliate to/with
nhập, liên kết (làm chi nhánh/hội viên)