day30 Flashcards
(42 cards)
1
Q
bulb
A
bóng đèn
2
Q
boast
A
tự hào có
3
Q
gem
A
vật quý giá
4
Q
disabled
A
không hoạt động
5
Q
awhile
A
một lúc
6
Q
appetizer
A
món khai vị
7
Q
in full
A
(adv) đầy đủ
8
Q
bug
A
lỗi
9
Q
therefore
A
vì thế
10
Q
inn
A
nhà trọ
11
Q
beyond repair
A
không thể sửa chữa
12
Q
shingle
A
tấm lợp
13
Q
inclusive of
A
bao gồm
14
Q
peer
A
đồng chang lứa
đồng nghiệp
15
Q
be drawn to
A
bị thu hút vào
16
Q
pour into
A
đổ vào
17
Q
marine
A
biển
18
Q
laypeople
A
ng bình thường
19
Q
based out of
A
có cty đặt tại
20
Q
stunning
A
đầy kinh ngạc
21
Q
critical
A
quan trọng
22
Q
aesthetic
A
về mặt thẩm mĩ
23
Q
criteria
A
tiêu chí
24
Q
bustling
A
nhộn nhịp
25
scenic
đẹp tự nhiên
26
judgmental
phán xét
27
lifelong
suốt đời
28
poised
sẵn sàng
29
pitfall
cạm bẫy
30
having said that
dẫu vậy
31
accelerate
thúc đẩy
32
mortgage
thế chấp
33
sustaining
duy trì
34
eventually
cuối cùng
35
wisely
sáng suốt
36
subsidiary
công ty con
37
wholesome
nguyên hạt
38
template
mẫu sẵn có
39
nationwide
toàn quốc
40
sequel
phần tiếp theo
| sự tiếp tục
41
incident
cuộc phiêu lưu
42
pertain to
gắn liền với
thuộc về
liên quan tới