day26 Flashcards
(31 cards)
1
Q
timely
A
hợp thời
2
Q
competent
A
đủ khả năng
3
Q
steady
A
vững chắc
4
Q
relevant
A
có liên quan
5
Q
volume
A
số lượng
khối luọng
6
Q
momentary
A
nhất thời
7
Q
advise
allow
permit
recommend
A
Ving
8
Q
among
A
giữa
trong số
đối với
9
Q
far
by par
A
nhấn mạnh so sánh hơn
10
Q
incurred
A
chịu đựng
11
Q
fall apart
A
rời ra
tách rời ra
12
Q
burden
A
gánh nặng
13
Q
given that
A
căn cứ vào
14
Q
dispose
A
vứt bỏ
15
Q
abandone
A
bỏ đi
16
Q
deductible
A
khấu trừ
17
Q
blanket
A
cái chăn
18
Q
obedience
A
ngoan ngoãn
thuần hoá
19
Q
imperative
A
bắt buộc
20
Q
adequate
A
đủ
21
Q
drop off
A
trả lại
22
Q
premise
A
toà nhà
23
Q
on-site
A
ngay tại chỗ
24
Q
round-the-clock
A
24/7
25
matinees
buổi chiều
26
mandatory
bắt buộc
27
turnout
kết quả
28
damp
ẩm
29
formula
công thức
30
substance
chất
31
meticulously
kĩ lưỡng, tỉ mỉ