4.1 Flashcards
(54 cards)
1
Q
sales associate
A
(n-n) nhân viên bán hàng
1
Q
potential
A
(adj) tiềm năng
2
Q
up to
A
cho đến (thường đi kèm với số lượng)
3
Q
since
A
kể từ
4
Q
next to
A
bên cạnh, kế bên
5
Q
throughout
A
xuyên suốt, khắp
6
Q
official
A
(adj) chính thức
7
Q
skillfully
A
trạng từ (một cách tài tình)
8
Q
skillful
A
tính từ (khéo léo, tài năng)
9
Q
skill
A
danh từ (kỹ năng
10
Q
skilled
A
tính từ (có kỹ năng)
11
Q
guide
A
(v) chỉ đạo
12
Q
remotely
A
(adv) từ xa
13
Q
fill out
A
(phrasal verb) điền vào
14
Q
Beyond:
A
giới từ (vượt quá, ngoài)
15
Q
printed
A
(adj) được in ấn
16
Q
upcoming
A
(adj) sắp tới, sắp diễn ra
17
Q
musical
A
(n) buổi nhạc kịch
18
Q
theater director
A
(n-n) giám đốc nhà hát
19
Q
office
A
(n) văn phòng
20
Q
upper
A
trên cùng
21
Q
further
A
xa hơn
22
Q
chemical
A
(n) hóa chất
23
Q
all
A
lượng từ, đi với danh từ không đếm được hoặc danh từ số nhiều (toàn bộ
24
total
tính từ, đi với danh từ số nhiều (tổng cộng)
25
much
tính từ, đi với danh từ không đếm được (nhiều)
26
highly
trạng từ (rất, ở mức độ cao)
27
vehicle fleet manager
(np) người quản lý đội xe
28
delivery van
(n-n) xe tải giao hàng
29
revise
(v) điều chỉnh, sửa đổi
30
baggage-check
(n) kiểm tra hành lý
31
passenger
(n) hành khách
32
suspect
nghi ngờ
33
forecast
(n) dự báo
34
optimistic
(adj) lạc quan
35
productivity
(n) năng suất
36
formerly
trước đây
37
briefly
một cách ngắn gọn, tóm tắt
38
barn
(n) chuồng, nhà kho
39
deteriorate
(v) làm hư hỏng, suy thoái
40
salvage
(v) cứu chữa, khôi phục
41
away from
giới từ chỉ hướng (xa khỏi)
42
similar to
tương tự
43
involved in
liên quan đến
44
happy with
hạnh phúc với
45
occupied by
bị chiếm bởi
46
look
(n) hình dáng, ngoại hình
47
head
(n) người đứng đầu
48
Research and Development (R&D)
(np) bộ phận Nghiên cứu và Phát triển.
49
environmentalist
danh từ (người bảo vệ môi trường, nhà môi trường học)
50
environmental
tính từ (liên quan đến môi trường)
51
environmentally
trạng từ (liên quan đến môi trường)
52
refine
(v) tinh lọc
53
motor
(n) động cơ