4.1 Flashcards

(54 cards)

1
Q

sales associate

A

(n-n) nhân viên bán hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1
Q

potential

A

(adj) tiềm năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

up to

A

cho đến (thường đi kèm với số lượng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

since

A

kể từ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

next to

A

bên cạnh, kế bên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

throughout

A

xuyên suốt, khắp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

official

A

(adj) chính thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

skillfully

A

trạng từ (một cách tài tình)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

skillful

A

tính từ (khéo léo, tài năng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

skill

A

danh từ (kỹ năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

skilled

A

tính từ (có kỹ năng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

guide

A

(v) chỉ đạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

remotely

A

(adv) từ xa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

fill out

A

(phrasal verb) điền vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Beyond:

A

giới từ (vượt quá, ngoài)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

printed

A

(adj) được in ấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

upcoming

A

(adj) sắp tới, sắp diễn ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

musical

A

(n) buổi nhạc kịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

theater director

A

(n-n) giám đốc nhà hát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

office

A

(n) văn phòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

upper

A

trên cùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

further

22
Q

chemical

A

(n) hóa chất

23
Q

all

A

lượng từ, đi với danh từ không đếm được hoặc danh từ số nhiều (toàn bộ

24
total
tính từ, đi với danh từ số nhiều (tổng cộng)
25
much
tính từ, đi với danh từ không đếm được (nhiều)
26
highly
trạng từ (rất, ở mức độ cao)
27
vehicle fleet manager
(np) người quản lý đội xe
28
delivery van
(n-n) xe tải giao hàng
29
revise
(v) điều chỉnh, sửa đổi
30
baggage-check
(n) kiểm tra hành lý
31
passenger
(n) hành khách
32
suspect
nghi ngờ
33
forecast
(n) dự báo
34
optimistic
(adj) lạc quan
35
productivity
(n) năng suất
36
formerly
trước đây
37
briefly
một cách ngắn gọn, tóm tắt
38
barn
(n) chuồng, nhà kho
39
deteriorate
(v) làm hư hỏng, suy thoái
40
salvage
(v) cứu chữa, khôi phục
41
away from
giới từ chỉ hướng (xa khỏi)
42
similar to
tương tự
43
involved in
liên quan đến
44
happy with
hạnh phúc với
45
occupied by
bị chiếm bởi
46
look
(n) hình dáng, ngoại hình
47
head
(n) người đứng đầu
48
Research and Development (R&D)
(np) bộ phận Nghiên cứu và Phát triển.
49
environmentalist
danh từ (người bảo vệ môi trường, nhà môi trường học)
50
environmental
tính từ (liên quan đến môi trường)
51
environmentally
trạng từ (liên quan đến môi trường)
52
refine
(v) tinh lọc
53
motor
(n) động cơ