4.4 Flashcards
(56 cards)
1
Q
appropriate
A
(adj) phù hợp
2
Q
fundamental
A
(n) nguyên tắc cơ bản
3
Q
instruction guide
A
(n-n) hướng dẫn sử dụng
4
Q
artisan
A
(n) nghệ nhân
5
Q
accompany
A
≈ along with: đi kèm
6
Q
receipt
A
nhận
7
Q
entitlement
A
(n) quyền, đặc quyền
8
Q
A
9
Q
individually
A
(adv) từng cái, riêng lẻ
10
Q
itemised
A
(adj) chi tiết từng món
11
Q
guarantee
A
(v) đảm bảo
12
Q
specialist
A
(n) chuyên viên
13
Q
relentless
A
(adj) không ngừng nghỉ, không nản lòng
14
Q
initiative
A
(n) sáng kiến
15
Q
strategic
A
(adj) chiến lược
16
Q
shareholders’ meeting
A
(n-n) cuộc họp cổ đông
17
Q
insight
A
(n) hiểu biết sâu sắc
18
Q
reframe
A
(v) tái cơ cấu
19
Q
cord
A
(n) dây điện
20
Q
power outlet
A
(n-n) ổ cắm điện
21
Q
labor
A
(n) công việc lao động, công việc thủ công
22
Q
wiring
A
(n) hệ thống dây điện
23
Q
relocating
A
chuyển nhà
24
Q
field
A
(n) lĩnh vực
25
appease
(v) nhân nhượng, xoa dịu
26
concise
(adj) ngắn gọn, súc tích
27
instructive
(adj) có tính giáo dục, đầy kiến thức
28
take S.T to S.O ≈ bring S.T for S.O
đưa gì đó cho ai
29
rectangular
(adj) hình chữ nhật
30
light fixture
(n-n) đèn trang trí
31
rack
(n) kệ để đồ
32
circular
(adj) hình tròn
33
drawing
(n) bản vẽ, sơ đồ
34
cashier
(n) thu ngân
35
grand opening
(adj-n) buổi khai trương lớn
36
merchandise
(n) hàng hóa, sản phẩm
37
mannequin
(n) búp bê mẫu
38
a rental contract
một hợp đồng cho thuê
39
corporate
(n) doanh nghiệp
40
downtown
(adj) trung tâm thành phố
41
amenity
(n) tiện ích
42
pilot testing
(n-n) thử nghiệm thí điểm
43
nursing staff
(adj-n) nhân viên chăm sóc bệnh nhân
44
groundbreaking
(adj) đột phá, mới mẻ
45
programme
(v) lập trình
46
socialize
(v) giao tiếp xã hội
47
demonstrated
(adj) đã chứng minh được
48
awareness
(n) nhận thức
49
in-depth
(adj) chuyên sâu
50
nutritional
(adj) dinh dưỡng
51
applicant pool
(n-n) nguồn ứng viên
52
forthcoming
(adj) sắp tới
53
facilitate
(v) tạo điều kiện
54
innovative
(adj) đầy sáng tạo
55
nutritionist
(n) chuyên gia dinh dưỡng
56
prestigious
(adj) uy tín, danh giá