4.3 Flashcards

(54 cards)

1
Q

check in

A

(phrasal v.) làm thủ tục đăng ký

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
1
Q

even

A

trạng từ (thậm chí)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

nevertheless

A

trạng từ liên kết (tuy nhiên)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

By

A

bằng, bởi, trước, kế bên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

From

A

từ (có thể kết hợp với “to”)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

treamline

A

(v) sắp xếp hợp lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

inviting

A

(adj) hấp dẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

cultural institution

A

(adj-n) cơ sở văn hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

expire

A

hết hạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

instructions

A

hướng dẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

redeem

A

(v) đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

apply to

A

(phrasal v.) áp dụng cho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

highly regarded within the industry

A

(được đánh giá cao trong ngành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

oral hygiene

A

(adj-n) vệ sinh miệng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

toothpaste

A

(n) kem đánh răng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

award

A

(n) giải thưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

design for

A

(phrasal v) thiết kế cho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

center turn lane

A

(np) làn đường quay đầu ở giữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

pedestrian path

A

(n-n) đường dành cho người đi bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

bicycle path

A

(n-n) đường dành cho xe đạp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

streetlight

A

(n) đèn đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

gutter

A

(n) mương nước

22
Q

water flow

A

(n-n) dòng nước

23
Q

roadwork

A

(n) công việc trên đường, công trình đường

24
be unable to + Vnguyên mẫu
(không thể…)
25
having trouble + Ving
(gặp khó khăn trong…)
26
impatient
không kiên nhẫn
27
down
(adj) không hoạt động
28
respond
(v) phản hồi
29
please refrain from doing this
xin vui lòng không làm điều này
30
directional markers
dấu chỉ hướng
31
navigational tools
công cụ định hướng
32
intentionally
(adv) có chủ ý, cố ý
33
amusement
(n) sự giải trí, vui chơi
34
refrain
(v) kiêng, hạn chế
35
disrupt
(v) làm gián đoạn, làm hỏng
36
sensitive
(adj) nhạy cảm
37
navigational
(adj) định hướng
38
strategically
(adv) một cách chiến lược
39
misinformation
thông tin sai lệch
40
purveyor
(n) người cung cấp, nhà cung cấp
41
scrutiny
(n) sự kiểm tra kỹ lưỡng
42
pesticide
(n) thuốc trừ sâu
43
statement
(n) tuyên bố
44
procurement
(n) sự mua sắm, sự tìm kiếm và mua sắm
45
pertinent
(adj) liên quan, thích hợp
46
batch
(n) lô hàng, đợt
47
transparency
(n) tính minh bạch
48
assertion
(n) sự khẳng định, tuyên bố
49
course
(n) khóa học
50
woodworking
(n) nghề làm gỗ, chế tác gỗ
51
course
(n) khóa học
52
pace
(v) tốc độ
53
prerecord
(v) ghi sẵn