50.1 Flashcards
(47 cards)
1
Q
eminent
A
nổi bật
2
Q
initialy
A
ban đầu
3
Q
take after
A
cư xử giống ai, đuổi theo ai
4
Q
call for
A
yêu cầu, đòi hỏi
5
Q
figure
A
hình dáng, nhân vật
6
Q
profoundly
A
một cách sâu sắc
7
Q
compassion
A
lòng trắc ẩn
8
Q
gratitude
A
lòng biết ơn
9
Q
formerly
A
trước đây
10
Q
recreation
A
sự giải trí
11
Q
undergo
A
trải qua
12
Q
energy-efficient
A
tiết kiệm năng lượng
13
Q
incorporate
A
kết hợp
14
Q
feature
A
bao gồm
15
Q
workway
A
lối đi bộ
16
Q
comprehensive
A
toàn bộ
17
Q
comprehend
A
hiểu đc
18
Q
resilent
A
bền bỉ
19
Q
resistant
A
chống cự
20
Q
infection
A
sự lây nhiễm
21
Q
arise
A
phát sinh
22
Q
odor
A
mùi
23
Q
pioneer
A
ng tien phong
24
Q
ongoing
A
dien ra
25
sophisticated
tinh vi, hieu biet rong
26
unlikely
khong co kha nang xay ra
27
greatly
dang ke
28
dramatically
dang ke
29
imtense
cang thang
30
admission
duoc chap nhan
31
fit in with
hoa hop voi
32
isolate
bi co lap
33
excluded
bi loai tru
34
seemingly
hinh nhu
35
abundance
su phong phu
36
dynamic
động lực, năng động
37
engage
năng động
38
shortcoming
nhược điểm
39
eliminate
xóa bỏ
40
escalate
tăng lên
41
circumstances
hoàn cảnh
42
long breaks
kì nghỉ dài
43
innovations
sự đổi mới
44
write down
ghi chép, viết xuống
45
a wide range of
N nhiều đếm đc
46
number
n đếm đc
47
amount ò
kh đếm dc