50.3 Flashcards
(30 cards)
1
Q
frustrated
A
bực bội
2
Q
endless
A
không có hồi kết
3
Q
tailor
A
điều chỉnh
4
Q
crave
A
khao khát
5
Q
initerary
A
lịch trình
6
Q
Personalize
A
tính cá nhân hóa
7
Q
advise +
A
v_ing khuyên làm gì đó
8
Q
ultimate
A
tuyệt đóii
9
Q
await
A
chờ đợi
10
Q
fellow
A
cùng, đồng hành
11
Q
insider
A
ng trong cuộc
12
Q
insider tips
A
mẹo trong nội bộ
13
Q
hidden
A
ẩm giấu
14
Q
gem
A
viên ngọc
15
Q
catch up with
A
đuổi kịp ai đó
16
Q
put up with
A
chịu đựng ai đó
17
Q
keep up with
A
giữ liên lạc với ai
18
Q
make up with
A
làm hòa với ai
19
Q
platform
A
nền tảng, sân ga
20
Q
structure
A
cấu trúc, tổ chức
21
Q
skill set
A
kĩ năng cần thiết trong công việc
22
Q
promote
A
thúc đẩy, tăng chức
23
Q
reflection
A
xem xét, phản chiếu
24
Q
expense
A
chi phí
25
involved
liên quan
26
envolve
tham gia
27
horizon
chân trời, kinh nghiệm
28
budget
ngân sách
29
wisely
khôn ngoan
30
minority
thiểu số