50.2 Flashcards
(22 cards)
1
Q
eventually
A
cuối cùng
2
Q
bring sth up
A
thảo luận về điều gì
3
Q
take sth for granted
A
xem thường
4
Q
assure
A
đảm bảo
5
Q
oversight
A
giám sát, phạm lỗi
6
Q
revise
A
sửa lại
7
Q
reserve
A
dự trữ, đặt bàn
8
Q
withness
A
chứng kiến
9
Q
rehabilitation
A
phục hồi
10
Q
revolution
A
sự cách mạng
11
Q
incurable
A
không thể chữa được
12
Q
eradicated
A
loại bỏ
13
Q
augment
A
tăng cường
14
Q
capture
A
thu hút sự chú ý
15
Q
emcounter
A
đối mặt
16
Q
raid
A
đột kích
17
Q
fuel
A
kích thích
18
Q
privileged
A
đc ưu tiên
19
Q
noticeable
A
nhận ra
20
Q
fragile
A
mỏng mảnh, dễ vỡ
21
Q
depletion
A
sự cạn kiệt
22
Q
strain
A
gánh nặng