8A Flashcards
(40 cards)
1
Q
Arched
A
có hình vòm/vòng
2
Q
Bully
A
(kẻ) bắt nạt
3
Q
bypass
A
đường vòng
4
Q
campaign
A
(cuộc) vận động
5
Q
campus
A
khuôn viên (trường)
6
Q
citadel
A
thành trì
7
Q
conservationist
A
người ủng hộ bảo vệ môi trường
8
Q
demonstrate (against)
→ demonstration
A
biểu tình (chống lại)
→ cuộc biểu tình
9
Q
disease
A
căn bệnh
10
Q
dynasty
A
triều đại
11
Q
famine
A
nạn đói
12
Q
gateway
A
cửa, cổng
13
Q
gender inequality
A
bất bình đắng giới
14
Q
globalisation
A
toàn cầu hóa
15
Q
homeless
homelessness
A
Vô gia cư
16
Q
issue
A
vấn đề
17
Q
march
A
diễu hành
18
Q
nuclear
A
(thuộc) hạt nhân
19
Q
parliament
A
quốc hội
20
Q
petition
A
đơn thỉnh cầu, kiến nghị
21
Q
placard
A
tranh cổ động, áp phích
22
Q
practise
A
hành nghề
23
Q
protest (against Sth)
A
biểu tình (chống lại)
24
Q
qualified
A
đủ khả năng/tư cách/chuyên môn
25
racism
phân biệt chủng tộc
26
recognise
công nhận
27
terrorism
khủng bố
28
Speech
bài phát biểu
29
unemployment = jobless
nạn thất nghiệp
30
weapon
vũ khí
31
whaling
nạn săn cá voi
32
World Heritage Site
Di sản thế giới
33
a benefit concert
buổi hòa nhạc để gây quỹ/ để ủng hộ
34
campaign Sb out of Sth
vận động ai tránh xa cái gì
35
go on a demonstration/
march
đi biểu tình/ diễu hành
36
hold up placards
giơ áp phích
37
in favour (of Sb/Sth)
ủng hộ (ai/cái gì)
38
raise awareness
nâng cao nhận thức
39
shout out slogans
hô to khẩu hiệu
40
sign a petition
kí đơn kiến nghị