8E Flashcards
(10 cards)
1
Q
adjust
A
điều chỉnh
2
Q
concern
A
quan tâm
3
Q
derelict
A
vô chủ/bị bỏ hoang
4
Q
determine (goals)
A
xác định (mục tiêu)
5
Q
downtown
A
khu thương mại thuộc vùng trung tâm
6
Q
preference
A
sở thích, thị hiếu
7
Q
sales figure
A
doanh số bán hàng
8
Q
suspect
A
nghi phạm, kẻ tình nghi
8
Q
strategy
A
chiến lược
9
Q
track
A
theo dõi