8C Flashcards
(32 cards)
1
Q
activism
A
hoạt động xã hội
2
Q
association
A
hội liên hiệp
3
Q
border
A
ranh giới
4
Q
claim
A
khẳng định
5
Q
commitment
A
lời cam kết / sự tận tâm
6
Q
critic
A
nhà phê bình
7
Q
desire
A
khao khát
8
Q
donate → donation
A
quyên góp/tặng
9
Q
forum
A
diễn đàn
10
Q
handle
A
giải quyết
11
Q
hash → hashtag
A
dấu #
đề cập đến điều gì trên mạng xã hội có kèm dấu #
12
Q
initiate
A
khởi xướng
13
Q
like-minded
A
cùng chung suy nghĩ, tư duy
14
Q
nominate
A
để cử
15
Q
paralyse
A
làm tê liệt/đơ
16
Q
platform
A
diễn đàn/ nền tảng mạng xã hội
17
Q
politician
A
chính trị gia
18
Q
progressively
A
tăng lên
19
Q
sociology
A
xã hội học
20
Q
substitute
A
(vật/người) thay thế
21
Q
tip
A
đổ (nước)
22
Q
trending
A
thịnh hành
23
Q
Tweet
A
đăng bài/bài đăng trên twitter
24
Q
viral
A
gây ra bởi vi rút/ có tính lan tỏa rộng
25
worth (+ V ing)
xứng đáng
26
as opposed to sth
hơn là, thay vì
27
bring in
đem lại
28
do research into Sth
nghiên cứu về điều gì
29
draw attention
thu hút sự chú ý
30
fizzle out
tuột dốc, kém thành công so với đã từng
31
get/be fed up with sb/sth
chán ngấy
32
in neither of sth
không cái nào trong số gì đó