Adjectives (misc) Flashcards
(61 cards)
1
Q
Different
A
khác nhau
2
Q
Jealous
A
ghen tị
3
Q
Light
A
nhẹ
4
Q
Heavy
A
nặng
5
Q
Interesting
A
thú vị
6
Q
Arrogant
A
kiêu nhau
7
Q
Shy
A
ngại
8
Q
Quiet (person)
A
ít nõi
9
Q
thoughtless
A
vô tam
10
Q
Angry
A
tức
11
Q
Bored
A
chán
12
Q
Sure/certain
A
chắc
13
Q
Busy
A
bận
14
Q
Confident
A
tự tin
15
Q
Lazy
A
lười nhác
16
Q
Boastful
A
Khoe khoang
17
Q
Hard to please
A
Khó tính
18
Q
Arrogant
A
Kiêu ngạo
19
Q
Greedy
A
Tham lam
20
Q
Mean
A
Xấu tính
21
Q
Selfish
A
Ích kỷ
22
Q
Hot-tempered
A
Nóng tính
23
Q
Dishonest
A
Điêu toa
24
Q
Stingy
A
Ki bo
25
Honest
Trung thực
26
Humorous
Hài hước
27
Easy-going
Dễ tính
28
Friendly
Thân thiện
29
Happy
Vui vẻ
30
Gentle
Dịu dàng
31
Charming
Cuốn hút
32
Hard-working
Chăm chỉ
33
Generous
Hào phóng
34
Kind
Tốt bụng
35
Excited
Phấn khích
36
Exhausted
Kiệt sức
37
Disappointed
Thất vọng
38
Horrified
Kinh sợ
39
Surprised
Ngạc nhiên
40
Embarrassed
Ngượng
41
Frustrated
Bực bội
42
Bored
Chán
43
Sad
Buồn
44
Shocked
sốc
45
Angry
Tức giận
46
Romantic
Lãng mạn
47
Horror
Kinh dị
48
About crimes
Trinh thám
49
Famous
Nổi tiếng
50
Short
Thấp
51
Tall
Cao
52
Young
Trẻ
53
Old
Già
54
Ugly
Xấu
55
Have beard
Có râu
56
Skinny
Gầy
57
Muscular
Cơ bắp
58
Fat
Béo
59
Sexy
Quyến rũ
60
Cute
Dễ thương
61
Confused
Bối rối