Baby Vocab Flashcards
(44 cards)
1
Q
Store
A
Cửa hàng
2
Q
Crib
A
Cũi
3
Q
Just born
A
Mới sinh
4
Q
Cradle
A
Cũi
5
Q
Stroller
A
Xe đẩy
6
Q
Newborn
A
Sơ sinh
7
Q
Diaper
A
Bỉm/tã
8
Q
Change diaper
A
Thay tã
9
Q
Bib
A
Yếm
10
Q
Baby powder
A
Phấn rôm
11
Q
Pacifier
A
Ti giả
12
Q
When the baby starts to eat solid food
A
Ăn dặm
13
Q
Fussy
A
Khóc hờn
14
Q
Kicking and squirming
A
Quẫy đạp
15
Q
To burp
A
Ợ hơi
16
Q
Flatulence
A
Đầy hơi
17
Q
Arch back
A
Vặn lưng
18
Q
Meaning
A
Nghĩa
19
Q
To raise
A
Giơ
20
Q
Pamper
A
Dỗ
21
Q
To eat a lot and grow fast
A
Hay ăn chóng lớn
22
Q
A healthy delivery
A
Mẹ tròn con vuông
23
Q
Cửa hàng
A
Store
24
Q
Cũi
A
Crib
25
Mới sinh
Just born
26
Cũi
Cradle
27
Xe đẩy
Stroller
28
Sơ sinh
Newborn
29
Bỉm/tã
Diaper
30
Thay tã
Change diaper
31
Yếm
Bib
32
Phấn rôm
Baby powder
33
Ti giả
Pacifier
34
Ăn dặm
When the baby starts to eat solid food
35
Khóc hờn
Fussy
36
Quẫy đạp
Kicking and squirming
37
Ợ hơi
To burp
38
Đầy hơi
Flatulence
39
Vặn lưng
Arch back
40
Nghĩa
Meaning
41
Giơ
To raise
42
Dỗ
Pamper
43
Hay ăn chóng lớn
To eat a lot and grow fast
44
Mẹ tròn con vuông
A healthy delivery