Nouns (misc) Flashcards
(29 cards)
1
Q
International development
A
phát triển quốc tế
2
Q
Politics
A
Chính trị
3
Q
Economics
A
Kinh tế
4
Q
Science fiction
A
Khoa học viễn tưởng
5
Q
Genre
A
Thể loại
6
Q
Biography
A
Tiểu sử
7
Q
History
A
Lịch sử
8
Q
Science
A
Khoa học
9
Q
Woodwinds
A
Sáo
10
Q
Percussion
A
Trống
11
Q
Band
A
Ban nhạc
12
Q
Country music
A
Nhạc đồng quê
13
Q
Folk music
A
Nhạc dân ca
14
Q
Traditional music
A
Nhạc truyền thống
15
Q
Modern music
A
Nhạc hiện đại/Nhạc tân thời
16
Q
Film
A
phim
17
Q
Role (in movie)
A
Vai diễn
18
Q
Character (in movie/story)
A
Nhân vật
19
Q
Award
A
Giải thưởng
20
Q
Soccer
A
Bóng đá
21
Q
Badminton
A
Cầu lông
22
Q
Baseball
A
Bóng chày
23
Q
Basketball
A
Bóng rổ
24
Q
Table tennis
A
Bóng bàn
25
Tennis
Quần vợt
26
Marathon
Chạy ma-ra-tông
27
Rugby
Bóng bầu dục
28
Golf
Gôn
29
Volleyball
Bóng chuyền