Advanced Vocabulary Flashcards
(33 cards)
1
Q
Repent
A
Ăn năn
2
Q
Agile
A
Nhanh nhẹn
3
Q
Cold / glacial
A
Lạnh lùng
4
Q
Slowly
A
Chậm chạp
5
Q
Sparkle
A
Lung linh
6
Q
Lucrative
A
Béo bở
7
Q
Protect
A
Che chở
8
Q
Scold
A
Gắt gỏng
9
Q
Pamper
A
Chiều chuộng
10
Q
Meet
A
Gặp gỡ
11
Q
Displeased
A
Bực bội
12
Q
Easy
A
Dễ dàng
13
Q
Tender / sweet
A
Dịu dàng
14
Q
Rude
A
Cộc cằn
15
Q
Grumble
A
Gắt gỏng
Cằn nhằn
16
Q
Look (noun)
A
Cái nhìn
17
Q
Dapper
A
Bảnh bao
18
Q
Untidy
A
Bừa bãi
19
Q
Suppress
A
Bưng bít
20
Q
Jostle
A
Chen chúc
21
Q
Dusty
A
Bụi bặm
22
Q
Loud and clear
A
Dõng dạc
23
Q
Mature
A
Chín chắn
24
Q
Seduce
A
Dụ dỗ
25
Nonsense
Vớ vẩn
26
Unconcerned
Dửng dưng
27
Undaunted
Gan góc
28
Fruitless / unfinished
Dang dở
29
Happy
Vui vẻ
30
Float
Lơ lửng
31
Tired
Mệt mỏi
32
Worry
Lo lắng
33
Astound
Ngẩn ngơ