Time Flashcards
(50 cards)
1
Q
Century
A
Thế kỷ
2
Q
Decade
A
Thập niên
3
Q
Generation
A
Thế hệ
4
Q
Date of birth, Birthday
A
Ngày sinh, sinh nhật
5
Q
Millenium
A
Thiên niên kỷ
6
Q
Year
A
Năm
7
Q
Day
A
Ngày
8
Q
How many languages does your generation speak?
A
Thế hệ của bạn nói bao nhiêu thứ tiếng?
9
Q
Month
A
Tháng
10
Q
Week
A
Tuần
11
Q
Afternoon
A
Buổi chiều
12
Q
Summer
A
Hè
13
Q
June
A
Tháng sáu
14
Q
July
A
Tháng bảy
15
Q
August
A
Tháng tám
16
Q
Time
A
Thời gian
17
Q
Night
A
Buổi tối
18
Q
Morning
A
Buổi sáng
19
Q
Each
A
Mỗi
20
Q
Tuesday
A
Thú ba
21
Q
Thursday
A
Thú năm
22
Q
Saturday
A
Thú bảy
23
Q
Sunday
A
Chủ nhật
24
Q
Tomorrow
A
Ngày mai
25
Tonight
Tối nay
26
Love like there is no tomorrow
Yêu như không có ngày mai
27
Calendar
Lịch
28
Minute
Phút
29
They study all morning
Họ học cả buổi sáng
30
The children dance and sing all day
Những dứa trẻ múa hát cả ngày
31
Wednesday
Thú tư
32
How old are you?
Bạn bao nhiêu tuổi?
33
This morning
Sáng nay
34
Mealtime
Giờ ăn
35
Second
Giây
36
Tonight
Tối nay
37
Now
Bây giờ
38
January
Tháng một
39
December
Tháng mười hai
40
April Fool’s Day
Ngày cá tháng tư
41
Moment
Giây phút
42
Hour
Giờ
Tiếng
43
Now
Bây giờ
44
Spring
Xuân
45
Autumn
Thu
46
Winter
Đông
47
Season
Mùa
48
What time is it?
Mấy giờ rồi?
Bây giờ là mấy giờ?
49
Half past one / one thirty
Một giờ rưỡi
50
Earlier
Hồi nãy