Military Flashcards
(33 cards)
1
Q
Soldier
A
Lính
2
Q
Attack
A
Tấn công
3
Q
Base
A
Căn cứ
4
Q
Barrack
A
Doanh trại
5
Q
Commander
A
Chỉ huy
6
Q
Declare war
A
Tuyên chiến
7
Q
Weapon
A
Vũ khí
8
Q
Prisoner of war (POW)
A
Tù binh
9
Q
Military
A
Quân sự
10
Q
Strategy
A
Chiến thuật
11
Q
Bullet
A
Đạn
12
Q
Gun
A
Súng
13
Q
Military uniform
A
Bộ quân phục
14
Q
Special forces
A
Lực lượng đặc biệt
15
Q
Force
A
Lực lượng
16
Q
Aim
A
Nhắm
17
Q
Ambush
A
Phục kích
18
Q
Victory
A
Sự chiến thắng
19
Q
Guerilla
A
Du kích
20
Q
Helicopter
A
Trực thăng
21
Q
To land
A
Đổ bộ
22
Q
Battle
A
Trận chiến
23
Q
Armed forces
A
Lực lượng vũ trang
24
Q
Warship / battleship
A
Tàu chiến
25
Mobilize
Huy động
26
Battallion
Tiểu đoàn
27
Stand your ground
Cố thủ
28
Armored
Thiết giáp
29
Tank
Xe tăng
30
Missile
Tên lửa
31
Defend
Phòng thủ
32
Air Force
Không quân
33
Nuclear
Hạt nhân