And still more phrases Flashcards

1
Q

Excuse me, how can I get to the stadium

A

Xin hỏi, sân vận động đi thế nào?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Go straight from here.

A

Từ đây đi thẳng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

xxx is next to yyy

A

xxx ở bên cạnh yyy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Turn right

A

Rẽ phải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

What are you looking at?

A

Anh nhìn cái gì đó?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

The doctor shakes his head again and again looking at me.

A

Bác sĩ lắc lắc đầu nhìn tôi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Go back and forth

A

Đi đi đi lại / Đi qua đi lại.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Don’t go back and forth here

A

Đừng đi đi đi lại ở đây nữa.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

The children watch that cartoon repeatedly.

A

Các con xem đi xem lại bộ phim hoạt hình.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Mom always says that so many times.

A

Mom always says that so many times.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

That cat runs in and out of the house

A

Con mèo đó chạy ra chạy vào nhà.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

My parents went in and out this morning

A

Sáng nay bố mẹ tôi đi ra đi vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Other mice are all sleeping

A

Những con chuột khác đều đang ngủ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Only that white mouse is climbing in and out.

A

Chỉ có con chuột bạch đó leo ra leo vào.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Get on the bus

A

Lên xe buýt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Other people talk about her pregnancy many times

A

Người khác nói ra nói vào việc cô ấy mang thai.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

… about (the matter of) …

A

… vào việc …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

is one of my favourite

A

là một trong những tôi thích nhất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

… I hate the most

A

… tôi ghét nhất

20
Q

… I like the most

A

… tôi thích nhất

21
Q

is one of the my mom is best at.

A

là một trong những mẹ tôi giỏi nhất

22
Q

is one of the most beautiful

A

là một trong những đẹp nhất.

23
Q

This is my favourite dog

A

Đay là chó mà tôi thích nhất.

!!! Study the meaning of ‘mà’

24
Q

She is getting more and more interested in piano

A

Cô ấy càng ngày càng thích chơi pi-a-nô

25
Q

Mum increasingly hates the older brother playing guitar

A

Mẹ càng ngày càng ghét anh trai chơi ghi-ta

26
Q

I love you more and more every day.

A

Anh yêu em càng ngày càng nhiều mỡi ngày.

27
Q

Lê teaches me Vietnamese

A

Lê dạy tôi tiếng việt

28
Q

Two years ago I went skating in the US.

A

Hai năm trước tôi đi Mỹ trượt băng.

29
Q

I like skiing more and more

A

Tôi càng ngày càng thích trượt tuyết

30
Q

The Vietnamese soccer team has lost

A

Đội bóng đá Việt Nam thua rồi.

31
Q

The Vietnamese basketball team has won

A

Đội bóng rổ Việt Nam thắng rồi.

32
Q

The match has begun

A

Trận đấu bắt đầu rồi.

33
Q

The match has finished

A

Trận đấu kết thúc rồi.

34
Q

I want to go to America to watch the basketball game next summer vacation

A

Kì nghỉ hè năm sau tôi muốn đi Mỹ xem trận đấu bóng rổ

35
Q

I’m a fan of the American basketball team.

A

Tôi là người hâm mộ của đội bóng rổ.

36
Q

She went home before the game ended.

A

Trước khi trận đấu kết thúc cô ấy về nhà rồi.

37
Q

We started at six.

A

Chúng tôi bắt đầu lúc sáu giờ

38
Q

Wait a moment / wait a little bit

A

Chờ một chút

39
Q

I feel sad

A

Tôi cảm thấy buồn

40
Q

What’s wrong? (you’re feeling how?)

A

Em cảm thấy thế nào.

41
Q

I have a headache

A

Tôi cảm thấy đau đầu

42
Q

How do you feel today.

A

Hôm nay em cảm thấy thế nào?

43
Q

I feel (very) sick.

A

Tôi cảm thấy rất khó chịu

44
Q

How’s your stomach?

A

Em cảm thấy bụng thế nào rồi?

45
Q

I feel my stomach doesn’t hurt anymore. (My stomach doesn’t hurt anymore)

A

Tôi cảm thấy bụng hết đau rồi.