anh 2 Flashcards
(19 cards)
1
Q
Bitter
A
đắng (vị), gay gắt, quyết liệt
2
Q
Boom
A
nổ to, bùng nổ
3
Q
Build
A
xây dựng, tạo ra hoặc phát triển một cái gì đó
4
Q
Capacity /kəˈpӕsəti/
A
Khả năng, năng lực, sức chứa
5
Q
Chase
A
rượt theo, đuổi theo
6
Q
clash
A
đụng độ, tranh cãi
7
Q
click
A
nhắp (chuột), thân nhau ngay (với ai)
8
Q
climate /ˈklaimət/
A
khí hậu, thời tiết, tình hình, tình huống
9
Q
current climate
A
bối cảnh hiện tại
10
Q
Cloud
A
đám mây
11
Q
Collapse
A
Đổ, sụp
12
Q
Collect
A
thu thập, sưu tầm
13
Q
Combat
A
chiến đấu chống lại kẻ thủ, ngăn chặn
14
Q
Command
A
ra lệnh, yêu cầu ai đó làm gì
15
Q
Commit (v)
A
Phạm tội, phạm lỗi
16
Q
Commitment (n)
A
Sự cam kết, sự tận tâm, sự nhiệt huyết
17
Q
Communicate (v)
A
Giao tiếp
18
Q
A
19
Q
A