thuật ngữ logistics Flashcards

(30 cards)

1
Q

1PL

A

first-party logistics- logistics bên thứ nhất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

2PL

A

second-party logistics logistics bên thứ hai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

3PL

A

third-party logistics logistics bên thứ ba

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

4PL

A

fourth-party logistics logistics bên thứ tư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

5PL

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

AFFA

A

ASEAN Federation of
Forwarders Associations
Liên đoàn các Hiệp hội giao nhận
ASEAN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

ASW

A

ASEAN Single Window Cơ chế Một cửa ASEAN

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

B2B

A

business to business doanh nghiệp đến doanh nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

B2C

A

business to consumer doanh nghiệp đến người tiêu dùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

C&F

A

cost and freight chi phí và cước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

CBT

A

cross-border transport vận tải xuyên biên giới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

CFS

A

container freight station trạm gom hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

CIF

A

cost, insurance and freight chi phí, bảo hiểm và cước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

COD

A

cash on delivery nhận tiền khi giao hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

FCL

A

full container load giao nguyên container

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

FIATA

A

International Federation of
Freight Forwarders Associations
Liên đoàn quốc tế các Hiệp hội Giao
nhận

17
Q

FMCG

A

fast-moving consumer goods hàng tiêu dùng nhanh

18
Q

FOB

A

free on board giao hàng qua mạn

19
Q

FTL

A

full truck load giao nguyên xe

20
Q

IATA

A

International Air Transport
Association
Hiệp hội Vận tải hàng không quốc tế

21
Q

ICD

A

Inland Clearance Depot cảng cạn

22
Q

JIT

A

just in time vừa đúng giờ

23
Q

LCL

A

less than container load giao hàng lẻ (không đủ một
container)

24
Q

LSP

A

logistics service provider nhà cung cấp dịch vụ logistics

25
LTL
less than truck load giao hàng lẻ (không đủ một xe)
26
NSW
National Single Window Cơ chế Một cửa quốc gia
27
RFID
Radio Frequency Identification nhận dạng bằng sóng vô tuyến
28
RO-RO
roll on - roll off tàu chở ô-tô
29
SCM
supply chain management quản lý chuỗi cung ứng
30
WCA
World Cargo Alliance Liên minh Hàng hóa Thế giới