English Flashcards
English (26 cards)
1
Q
title
A
tiêu đề
2
Q
topic
A
chủ đề
3
Q
subject
A
chủ thể, chủ đề
4
Q
Theme (THēm)
A
chủ đề, đề tài
5
Q
responsibility
A
trách nhiệm
6
Q
find (fīnd)
A
tìm kiếm
7
Q
Look for
A
tìm
8
Q
search
A
tìm kiếm
9
Q
seek /siːk/
A
tìm kiếm
10
Q
ratio ˈrāSH(ē)ō
A
tỉ lệ
11
Q
celebration
A
lễ kĩ niệm, lễ ăn mừng
12
Q
remove
A
loại bỏ
13
Q
mistake
A
lỗi
14
Q
rule
A
luật
15
Q
income
A
thu nhập, lương
16
Q
fee
A
phí
17
Q
salary
A
lương
18
Q
abandon (əˈbandən)
A
bỏ rơi, từ bỏ, hủy
19
Q
able
A
có thể, có khả năng
20
Q
Absorb
A
hấp thụ (Vật)
21
Q
Account
A
Tài khoản
22
Q
Act
A
hành động
23
Q
Behave
A
cư xử
24
Q
A
25
26