Auction Terms Flashcards

(85 cards)

1
Q

Giá

A

price

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

cá ngừ

A

tuna

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

giá cá ngừ

A

tuna price

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

cá hồi

A

salmon

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

đô la

A

dollar

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

The tuna price today is 4 dollars

A

Giá cá ngừ hôm nay là bốn (4) đô la

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Tôi là quản lý tàu tại United Fishing

A

I am the vessel manager at United Fishing

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Tôi sống ở…

A

I live in…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Giá cá rất tốt hôm nay

A

The fish price is very good today

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Anh/chị cần sửa lại giấy tờ.

A

You need to fix your paperwork

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Anh/chị đã đổ xăng chưa?

A

Did you get your fuel yet/already?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

tôi có thể giúp gì cho anh/chị?

A

How can I help you?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Việc câu cá phía nam như thế nào?

A

How is the fishing down south?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

phía nam

A

south

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

phía bắc

A

north

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

phía đông

A

east

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

phía tây

A

west

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

quản lý tàu

A

vessel manager

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

đấu giá cá

A

fish auction

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Chất lượng cá hôm nay như thế nào?

A

Quality fish today how?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Thời tiết phía bắc như thế nào?

A

weather up north how?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

bao nhiêu

A

how many/ how much

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

trung bình

A

average

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

cá ngừ mắt to

A

Bigeye tuna

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
cá ngừ vây vàng
Yellowfin tuna
26
cá ngừ albacore
albacore tuna
27
cá ngừ vằn
skipjack tuna
28
cá cờ
Marlin
29
cá cờ đen
black marlin
30
cá cờ xanh
blue marlin
31
Tàu (có) hoạt động/chạy tốt không?
Does the boat work/run?
32
Không / tàu không chạy / không chạy
No, the boat doesn't run/ the boat doesn't run/ not running
33
bắt
Catch
34
bắt được
able to catch
35
trưởng
captain
36
Đó có phải là thuyền trưởng của lady luck không?
is that the captain of lady luck?
37
Anh/chị đã đổ xăng chưa?
Did you get your fuel yet/ already?
38
chị/anh cần gì?
what do you need?
39
tôi có thể giúp gì cho anh/chị?
how can I help you?
40
Ngày mai có bao nhiêu tàu/thuyền?
How many boats tomorrow?
41
Gía cá ngừ hôm nay (là) bao nhiêu?
How much is the price of tuna today?
42
(Gía cá ngừ hôm nay) 7 đô la.
The tuna price today is ̃ dollars
43
Ngày mai bao nhiêu pounds?
How many pounds tomorrow?
44
Giá trung bình (hôm nay) là 5 đô la
Average price (today) is 5 dollars
45
trung bình
average/medium
46
Giá cá ngừ hôm nay (có) tốt không?
Is the tuna price good today?
47
Chất lượng (của) cá hôm nay như thế nào?
Quality of the fish today how?
48
Thời tiết trên phía bắc như thế nào?
weather up north how?
49
Giá trung bình bao nhiêu?
What is the average price?
50
bao nhiêu?
how many/how much?
51
cá cờ sọc
striped marlin
52
cá nục heo
mahimahi
53
cá thu
ono
54
vây (cá)
fin
55
mang (cá)
gill
56
vảy (cá)
scale
57
đuôi (cá)
tail
58
chất lượng
quality
59
chất lượng cá hôm nay được/tốt/ rất tốt
Fish quality today is decent/good/very good-great
60
được
decent
61
Cá ngừ quá nhiều nước
tuna is excessively watery/tuna too much water
62
quá nhiều
too much
63
Tàu/thuyền chạy tốt không?
Does the boat run well?
64
hoạt động/chạy
work/run
65
tàu
modern boat
66
thuyền
smaller boat
67
nhiều cá không?
Do you have a lot of fish?
68
bắt
catch
69
bắt được
able to catch
70
nhiều
a lot of
71
nước
water
72
Đó có phải là tàu trưởng của lady luck không?
Is that the captain of lady luck?
73
tàu của anh
anh's tàu/boat
74
tàu của tôi
my boat
75
cá ngừ của tôi
my tuna
76
cá ngừ của tôi rất ngon
My tuna is delicious
77
Đây có phải là tàu/thuyền của anh/chị không?
Is this your boat?
78
Đây có phải là cá của anh không?
Is this your fish?
79
Giá cá ngừ không tốt.
Tuna prices are not good.
80
Tàu trưởng là ai?
Who is the captain?
81
Đây là tàu của ai?
whose boat is this?
82
cá kiếm
swordfish
83
Đây là tàu của Long.
This is Long's boat.
84
không, tàu không chạy
no, the boat doesn't run
85
Ngày mai có 5-năm tàu/thuyền.
Tomorrow has 5 boats.