Time Flashcards
(71 cards)
1
Q
thời gian
A
time
2
Q
đồng hồ
A
clock/watch
3
Q
bây giờ
A
now
4
Q
Bây giờ là mấy giờ?
A
What time is it now?
5
Q
mấy giờ?
A
what time?
6
Q
giờ
A
hour/o’clock - mandatory
7
Q
phút
A
minute - optional
8
Q
10:10
A
mười giờ mười (phút)
9
Q
10:30
A
mười giờ ba mươi (phút)/ 10 (giờ) rưỡi/ 10 rưỡi
10
Q
5:57
A
năm giờ năm mươi bảy
11
Q
1:45
A
một giờ bốn mươi lăm / hai (2) giờ kém mười lăm
12
Q
5:06
A
năm giờ sáu phút
13
Q
2:30
A
hai giờ rưỡi
14
Q
Sáng
A
morning (1am - 11 am)
15
Q
Trưa
A
noon (11:30 am - 1 or 2 pm)
16
Q
Giữa trưa
A
12:00 pm
17
Q
Chiều
A
afternoon (2 pm - 6pm)
18
Q
Tối
A
evening (7pm - 11pm)
19
Q
Đêm
A
night (11:30pm - 1 am)
20
Q
Nửa đêm
A
midnight 00:00
21
Q
9 am
A
chín (9) giờ sáng
22
Q
9 pm
A
chín (9) giờ tối
23
Q
2 pm
A
hai (2) giờ chiều
24
Q
từ… đến/tới…
A
from… to…
25
từ chín giờ sáng đến/tới năm giờ chiều
from 9 in the morning to 5 in the afternoon
26
trừ
minus/except
27
mỗi ngày
every day
28
mỗi tuần
every week
29
mỗi sáng
every morning
30
mỗi tối
every evening
31
mỗi đem
every night
32
thứ hai
Monday
33
thứ ba
Tuesday
34
thứ tư
Wednesday
35
thứ năm
Thursday
36
thứ sáu
Friday
37
thứ bảy
Saturday
38
chủ nhật
Sunday
39
hôm qua là
yesterday was...
40
hôm nay là
today is...
41
ngày mai
tomorrow
42
ngày mốt
the day after tomorrow
43
sinh nhật
birthday
44
tháng
month
45
January
tháng một
46
February
tháng hai
47
March
tháng ba
48
April
tháng tư
49
May
tháng năm
50
June
tháng sáu
51
July
tháng bảy
52
August
tháng tám
53
September
tháng chín
54
October
tháng mười
55
November
tháng mười một
56
December
tháng mười hai
57
tháng này
this month
58
tháng sau
next month
59
tháng mấy?
what month?
60
bắt đầu
start
61
sau
after
62
Hôm nay là thứ mấy?
What day of the week is today?
63
Hôm nay là ngày mấy?
What date is today?
64
Ngày mai là thứ mấy?
What day of the week is tomorrow?
65
Ngày mai là ngày mấy?
What date is tomorrow?
66
ngày
day
67
mỗi
every
68
tuần
week
69
mỗ
each
70
này
this
71
ngày mấy?
what date?