B1 Flashcards
(48 cards)
1
Q
Activate
A
Hoạt hóa
2
Q
Alarm
A
Sự báo động
3
Q
Alert
A
Báo động
4
Q
Bathtub
A
Bồn tắm
5
Q
Container
A
Thùng chứa
6
Q
Detect
A
Phát hiện
7
Q
Determine
A
Quyết tâm
8
Q
Dial
A
Quay số
9
Q
Elevator
A
Thang máy
10
Q
Emergency
A
Khẩn cấp
11
Q
Engage
A
Đính hôn
12
Q
Evacuation
A
Di tản
13
Q
Fumes
A
Khói
14
Q
Location
A
Vị trí
15
Q
Notify
A
Thông báo
16
Q
Personnel
A
Nhân viên
17
Q
Procedure
A
Thủ tục
18
Q
Proceed
A
Tiếp tục
19
Q
Staff
A
Nhân viên
20
Q
Towel
A
Cái khăn lau
21
Q
Vent
A
Lỗ thông hơi
22
Q
Ashtray
A
Gạt tàn
23
Q
Brutality
A
Sự tàn bạo
24
Q
Club
A
Câu lạc bộ
25
Dolphin
Cá heo
26
Dwindle
Suy yếu
27
Endanger
Gây nguy hiểm
28
Fade
Phai
29
Greed
Tham lam
30
Habitat
Môi trường sống
31
Halt
Tạm dừng lại
32
icy
Băng giá
33
illegally
Bất hợp pháp
34
ivory
Ngà voi
35
Ornamental
Trang trí
36
Poacher
Kẻ săn trộm
37
Profitable
Có lợi nhuận
38
Publicity
Công khai
39
Pup
Cún con
40
Saw
Cưa cây
41
Shelter
Nơi trú ẩn
42
Slaughter
Sự tàn sát
43
Species
Giống loài
44
Supposedlly
Được cho là
45
Survive
Tồn tại
46
Tuna
Cá ngừ
47
Tusk
Răng nanh
48
Urgently
Khẩn cấp