B3 Flashcards
(36 cards)
1
Q
Branch
A
Chi nhánh
2
Q
Canal
A
Kênh đào
3
Q
Coast
A
Bờ biển
4
Q
Consequently
A
Do đó
5
Q
Construct
A
Xây dựng
6
Q
Eager
A
Háo hức
7
Q
Economics
A
Kinh tế
8
Q
Economist
A
Nhà kinh tế
9
Q
Extend
A
Mở rộng
10
Q
Freight
A
Sự vận chuyển bằng đường thủy
11
Q
Inland
A
Nội địa
12
Q
Labour
A
Nhân công
13
Q
Ox
A
Bò đực
14
Q
Populate
A
Cư trú
15
Q
Port
A
Cảng
16
Q
Raw
A
Thô
17
Q
Region
A
Vùng đất
18
Q
Route
A
Tuyến đường
19
Q
Seaport
A
Cảng biển
20
Q
Shipping
A
Hàng hải
21
Q
Transportation
A
Vận tải
22
Q
Wagon
A
Toa
23
Q
Bound
A
Ràng buộc
24
Q
Breed
A
Giống
25
Budget
Ngân sách
26
Community
Cộng đồng
27
Donate
Quyên tặng
28
Fiction
Hư cấu
29
Journal
Tạp chí
30
Loan
Cho vay
31
Nonfiction
Phi hư cấu
32
Periodical
Báo chí xuất bản định kì
33
Raise
Tăng lên
34
Reflect
Phản ánh
35
Tax
Thuế
36
Variety
Sự đa dạng