B2 Flashcards
(45 cards)
1
Q
Achieve
A
Đạt được
2
Q
Annual
A
Hàng năm
3
Q
Attempt
A
Cố gắng
4
Q
Booklet
A
Cuốn sách nhỏ
5
Q
Campus
A
Khu trường học
6
Q
Charge
A
Giá chi phí
7
Q
Confirmation
A
Sự xác nhận
8
Q
Constant
A
Không đổi
9
Q
Deem
A
Tưởng rằng
10
Q
Demonstrate
A
Chứng minh
11
Q
Duration
A
Khoảng thời gian
12
Q
Enrolment
A
Sự kết nạp
13
Q
Equivalent
A
Tương đương
14
Q
Evidence
A
Bằng chứng
15
Q
Exceed
A
Vượt quá
16
Q
Institution
A
Cuộc điều tra
17
Q
Mature
A
Chín chắn
18
Q
Merit
A
Phẩm chất tốt
19
Q
Metropolitan
A
Có tính thủ đô
20
Q
Proficiency
A
Sự thành thạo
21
Q
Qualification
A
Bằng cấp
22
Q
Secondary
A
Trung học
23
Q
Tution
A
Học phí
24
Q
Alter
A
Thay đổi
25
Ancestor
Tổ tiên
26
Balance
Cân bằng
27
Calorie
Calo
28
Cereal
Ngũ cốc
29
Cope
Đối phó
30
Dairy
Sản phẩm từ sữa
31
Depend
Phụ thuộc
32
Digestive
Thuộc sự tiêu hóa
33
Disorder
Sự rối loạn
34
Energetic
Mạnh mẽ
35
Extract
Trích xuất
36
Fitness
Sự sung túc
37
Inherit
Thừa kế
38
Mineral
Khoáng sản
39
Nibble
Gặm
40
Pill
Viên thuốc
41
Pulse
Nhịp đập, mạch
42
Shape
Định hướng
43
Swallow
Nuốt
44
Upbringing
Sự giáo dục
45
Varied
Đa dạng