B2 Wordlist Flashcards

(105 cards)

1
Q

Audience

A

Nhóm người tụ tập lại, khán giả, thính giả
An audience of millions watched teh royal wedding on TV

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Theatre

A

Nhà hát
Giảng đường
Phòng mổ Operating theatre
Kịch bản, biên kịch,
The theatre. Giới sân khấu, nghề ca kịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Box office

A

Chỗ bán vé

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Broadcast

A

Adj được lan truyền bằng phát thanh truyền hình
V phát tin tức bằng truyền thanh hoặc truyền hình
N chương trình phát thanh hoặc truyền hình
Broadcast appeal ( lời kêu gọi)
The VOV broadcast all over the world

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Cast

A

(N/V) quăng, ném, gieo(xúc xắc) , thả neo
Thử làm gì, sự cầu may - nghĩa bóng
Lột tuột, thay, bỏ snakes cast their skin
Cow has cast caft (bò đẻ non)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Channel

A

N: kênh mương, eo biển, lòng sông suối
Nghĩa bóng: đường,nguồn tin, kênh tin tức
V: đào mương rãnh, chảy xói thành khe rãnh, chuyển tin cho…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Credit

A

Lòng tin, sự uy tín của ai/danh tiếng của ai đó
Danh sách các diễn viên đạo diễn
Ghi vào hô sơ
Sự cho nợ, tín dụng
Tiền gửi ngân hàng
V: cấp chứng chỉ cho ai đó,tin rằng ai có cái gì
Until now, i’ve always credited you with more sense

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Sense

A

Ý thức,sự khôn ngoan,thông minh
Giác quan, tri giác, cảm giác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Director

A

Giám đốc, người chỉ huy the orchestra’s musical director
Đạo diễn
Đường chuẩn (toán học), máy ngắm( súng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Flop

A

Sự rơi tõm, thất bại
Thán từ: thịch , tõm
Trạng từ: thịch một cái, đánh tõm một cái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

On demand

A

Theo yêu cầu, đòi hỏi,cần phải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Producer

A

Nhà sản xuất
Đạo diễn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Programme

A

Chương trình, cương lĩnh(đảng)
V: lập chương trình,lập trình (máy tính)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Reality show

A

Chương trình thực tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Release

A

Phát hành
Tháo ra, tách ra, nhả phanh, giải ngũ
Hoá: cho bay ra thoát ra
Phóng thích, thoát khỏi,đào tẩu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Satellite

A

Vệ tinh
Người tuỳ tùng,người hầu, tay sai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Screenplay

A

Kịch bản phim

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Series

A

Chuỗi,đợt,loạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Sitcom

A

Hài kịch tình thế trên chương trình truyền hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Act out=perform

A

Cử hành, thi hành
Biểu diẽn, trình diễn
Diễn tả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Charade

A

Trò đố chữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Chill out

A

Relax

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Come on

A

Start to be broadcast

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Hand out

A

Spend time doing nothing on particular

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Particular
Cầu kì, hơn thông thường, đặc biệt, ngoại lệ
26
Sit through
Stay until thênd of sth, partiicularly if you are not enjoying it
27
Take up
Use space or time This class take up all my evening
28
Revise
Đọc lại, xem lại
29
Turn over
Change channel
30
Do sb a favour
Thiện ý,sự ân huệ, đặc ân với ai đó
31
Do your best
Làm hết sức
32
Make an effort( e-fert)
Sự cố gắng, sự ráng sức , sự nỗ lực
33
Abroad
Ra nước ngoài, đi nước ngoài
34
Take a break
Hít một hơi
35
Take part in
Tham gia, tham dự
36
Competition
Cuộc thi đấu, sự tranh đua, sự cạnh tranh
37
Take time off work
Dành thời gian nghỉ làm
38
Take your time
Dành thời gian cho bạn
39
Appear
Xuất hiện, hiện ra, đến
40
Disappearance(n)
Sự biến mất
41
Apparent (adj) Apparently
Rõ ràng, bày tỏ ra ngoài,thấy rõ ra ngoài
42
Decide(v) (In)decision(n) Deciding(adj) (In)decisive(adj)
Giải quyết, phân xử
43
Pleasure
Niềm vui thích, điều thú vị Khoái lạc Ý muốn,ước mơ
44
Impress
Sự đóng dấu, in vào Nghĩa bóng: dấu ấn
45
Popular
Bình dân,địa chúng, của nhân dân, phổ biến,nổi tiếng
46
Course
Tiến trình, quá trình diễn biến khoá, đợt,lớp Hướng chiều hướng, đường đi
47
Certificate
Chứng chỉ,chứng nhận, cấp văn bằng
48
Coach
Thầy dạy,huấn luyện viên, người học kèm Xe ngựa, toa tàu, xe buýt đường dài
49
Degree
Mức độ,trình độ Địa vị xã hội
50
Instructor (n) Instruct (v)
Người hướng dẫn, huấn luyện viên
51
Lecturer
Giảng viên Lecturer at university
52
Licence (v) (n)/ license
Cho phép , cấp phép Giấy phép, bằng,chứng chỉ
53
Pupil
Học trò, học sinh Pháp lý- trẻ em được giám họ Giải phẫu- đồng tử
54
Qualification (n) Ex: The qualification for membership A doctor's qualification
Khả năng chuyên môn, trình độ chuyên môn, văn bằng, học vị, chứng chỉ Phẩm chất,năng lực, sự đủ tư cách Sự hạn chế sự dè dặt
55
Undergraduate (n)
She still an undergraduate but she will finishher final year at university next summer
56
Catch up with
Get to the same level as Ex: if you work hard, you will soon catch up with the rest of the class
57
Creep up behind
Slowly and quietly het closer to sb
58
Dig up Where did you dig that article( đồ,vật) up from?
Đào lên
59
Investigate (v)
Khám phá,kiểm tra để tìm ra sự thật Nghiên cứu tỉ mỉ Kiểm tra nhanh
60
End up
Be in a particular place or state after doing sth
61
Hurry up
Do sth more quickly
62
Look up
Try to find a particular piece of information
63
Set up Ex: set up a group on FB
Start a business, club
64
Speak up
Talk louder
65
Think up Ex: i need to think up a good reason for being late
Create/ invent an excuse for sth
66
Use up Ex: have. You used up all the paper we had in the printer?
Use all of sth
67
Bored of/with + v-ing I am so bored with studing anatomy
Chán khi làm gì đó Dùng với hoạt động, sự việc
68
Concentrate on + v-ing I could not concentrate on doing my home work because of the noise outside
Tập trung, không làm cái gì khác Cô đặc dung dịch lại Ex: an orange concentrate (bột cam) which you dilute(hoà tan) with water
69
Criticise. (Sb) for + v-ing Ex: People criticised the government for increasing taxes(thuế)
Phê bình, bình phẩm, chỉ trích
70
Decide against+v-ing We have decided against fishing on weekend
Quyết định không làm gì đó
71
Experienced in+v-ing Ex: they need a coach experianced in working with players of all different levels
Có kinh nghiệm trong làm gì đó
72
Interested in+ v-ing Ex: i am not interested in shopping in mall
Quan tâm, thích làm gì đó
73
Pay attention to
Chú ý đến
74
Qualify as After 7 years,i finally qualify as a doctor
Đủ điều kiện như
75
Succeed in+ v-ing Ex: to succeeded in college, you need to work harder
Thành công trong
76
Wrong with +v-ing Ex: what's wrong with telling someone you find them annoying?
Sai với (làm gì đó)
77
Annoy (v)
Làm trái ý, làm bực mình, làm kho chịu Quấy rầy, làm phiền
78
Burglar (n)
Kẻ trộm bẻ khoá, kẻ trộm đêm
79
Appliance Ex: electrical appliance
Thiết bị, dụng cụ
80
Create (v)
Tao ra, tạo nên, sáng tạo Làm rối lên, hối hả chạy ngược chạy xuôi
81
Develop
Trình bày, thuyết minh Phát triển,mở mang, phát đạt Rửa ảnh
82
Discover
Vỡ lẽ ra, nhận thức ra Khám phá ra, tìm ra
83
Engine [endʒɪn] Ex: steam engine
(n) Máy,động cơ Đầu máy xe lửa (v) gắn động cơ vào
84
Generate Ex: You generate eclectricity by moving this handle in a circe
Sinh ra , đẻ ra Phát , phát ra
85
Invent
Phát minh, sáng thế Hư cấu , sáng tác truyện, bịa đặt chuyện
86
Machine (n/adj/v)
Thiết bị nhiều bộ phận chuyển động, bộ máy Nhóm người kiếm soát một tổ chức,người làm việc như cái máy Adj: thuộc mý móc, cơ giới, cơ khí Machine age V: gia công trên máy
87
Manufacture (n/v) Ex: germany manufature over 5 million cars every years
Sự chế tạo, sản xuất, hàng hoá sản xuất công nghiệp V: sản xuất chế tạo
88
Motor (n/adj/v)
Động cơ Vận động Đi moto
89
Remote control
Điều khiển
90
Tool
Đồ vật, dụng cụ Rập hình trang trí, chạm, lái một cách phóng khoáng
91
Carry out
Do work, research, experiments
92
Survey n/v
Cuộc điều tra, khảo sát, cái nhìn tổng quát Quan sát, nhìn chung,nghiên cứu
93
Come up with
Think of an idea or a plan
94
Figure out
Đoán ra, giải ra
95
Calculate (v)
Tính, tính toán Giả dụ rằng,cho rằng, suy tính, dự tính
96
Solve (v)
Tìm ra lời giải Làm sáng tỏ, tháo gỡ solve an equation
97
Situation
Hoàn cảnh, tình hình Chỗ làm, việc làm Vị trí,địa thế A beautiful situation to watch clouds
98
Achieve (v)
Đạt được, giành được, hoàn thành
99
Fortunate
May mắn, có phúc
100
Solve
Giải thích, làm sáng tỏ, phá(án)
101
Evident
Hiển nhiên, rành rành
102
Succeed in
Thành công trong
103
Appliance
Use, utilization Thieets bị
104
Plug in
Cắm vào
105
High priority
Sự ưu tiên