thi thử Flashcards
(58 cards)
1
Q
uncertainty
A
tính không chắc chắn
2
Q
dissatifaction
A
không hài lòng
3
Q
endurance
A
sức chịu đựng
4
Q
decision
A
phán quyết
5
Q
secure adj
A
chắc chắn
6
Q
passion
A
niềm đam mê
7
Q
take part in
A
participation
8
Q
gruelling
A
mệt nhọc
9
Q
represent
A
đại diện, chú ý
10
Q
experiment
A
thí nghiệm, cuộc thử
11
Q
cramp
A
chứng chuột rút
12
Q
destitute
A
cơ cực, bần cùng
13
Q
digital
A
điện tử
14
Q
subsequently
A
sau đó
15
Q
prase
A
khen ngợi
16
Q
worth
A
đánh giá
đáng để
giá cả = price
17
Q
clumsy
A
hậu đậu, khó coi, vụng về
18
Q
perk
A
thù lao thêm
(v) nhanh nhẹ , hoạt bát
19
Q
shelter
A
nơi trú ẩn
20
Q
admiration
A
sự khâm phục
21
Q
launch
A
phóng, sự cất cánh
giới thiệu, ra mắt present, recommend, introduce
hạ thủy
22
Q
lockdown
A
lệnh đóng cửa
23
Q
pedestrian
A
người đi bộ, khách đi bộ
adj đi bằnfg chân
24
Q
cyclist
A
người đi xe đạp
xe đạp
25
behaviour
cư xử, đối đãi, hành vi
26
transfer
sự chuyển ( chuyển khoản, dời chỗ, di chuyển)
27
sneezing
hắt hơi, chảy mũi
28
bump
đâm sầm vào
29
confine
hạn chế, giam riêng
30
collision
sự va chạm, sự đụng nhau
31
progress
sự tiến tới, tiến triển
32
accelerate
thúc dục
33
conceive
tưởng tượng, hình thành trong đầu
34
chime tjaim
kêu vang, đánh chuông
35
doom
sự chết
36
gloom
bóng tối, sự ảm đạm
dark, shadow, blackness
37
lidiculous
lố bịch, làm trò cười, đáng cười
38
without being known
một cách từ từ và vô thức
39
humorous
hài hước, buồn cười
40
humorous touchs
funny details yếu tố hài hước
41
42
Intimately
Thân mật, sâu sắc
43
Outward
Bề ngoài, thế giới bên ngoài
V đi xa hơn, đi nhanh hơn
Adj vẻ bên ngoài, nông cạn thiển cận
44
Stretch
(n) căng ra , duỗi ra, tính co giãn
Thời gian kéo dài liên tục
(v) kéo ra , căng , giăng ra
45
Unzip
Cởi cái zip ra
46
Transcribe
Sao lại, chép lại (bằng tay)
47
Assemble
(Người hoặc vật) tập hợp lại, thu thập
Lắp ráp ( kĩ thuật)
48
Molecular
Phân tử
49
Chunk
Khúc, khoanh
Người lùn chắc mập, ngựa lùn chắc mập
50
Chop
Chặt, bổ, chẻ
Chop out chặt ra
51
Seemingly
Vẻ bề ngoài, có vẻ
52
Segment
Đoạn, khúc, đốt, miếng, múi
53
Boundary
Biên giới
54
Scatter
Sự tung rắc, rải ra, phân tán
55
Examine
Kiểm tra, xem xét, thi cử
56
sensitive
emotional
susceptiable
nhạy cảm
57
macroscopic
vĩ mô
58