Test Flashcards
(112 cards)
Solemn
Trọng thể, chính thức, uy nghiêm, quy cách, theo nghi thức
Typically
Điển hình, tiêu biểu, đặc trưng
Moralistic
Đạo đức, phẩm hạnh
Luân lý
Chủ nghĩa đạo đức
Polite
Lễ phép, có lễ độ, lịch sự
Narrative
Chuyện kể, bài tường thuật
Văn kể chuyện, văn tường thuật
Có tính tường thuật
Exotic
Ngoại lai, đẹp kỳ lạ
Fiction
Điều hư cấu, điều tượng tượng
Acceptable
Có thể chấp nhận được
Đáng hoan nghênh, đáng tán thưởng
Expression
Sự biểu lộ (tình cảm)
Sự diễn cảm, sự biểu hiện (nghệ thuật)
Sự diễn đạt
Nét, vẻ mặt, giọng nói
Thành ngữ, tục ngữ
Consider
Nghĩ về ai đó, ngắm nghía cái gì đó
Coi ai/cái gì như một cái gì
Considerable
Đáng kể, to tát, lớn lao
Fulfil v
Thực hiện, hoàn thành, làm trọn
Đáp ứng
Measure
Thước đo, tiêu chuẩn đánh giá
Biện pháp, cách xử trí,
Nhịp, nhịp điệu
V: đo chừng, đo lường, dự liệu
Peer
Ngang hàng, bằng (ai)
Designate
Được chỉ định, bổ nhiệm
Argument
Lý lẽ, luận cứ
Chủ đề (sách)
Sự tranh luận, sự không đồng ý
Impel
Đẩy, đẩy về phía trước
Thúc ép, bắt buộc
Reform
Sửa đổi , cải cách
Autonomuos
Tự trị
Previous
Trước, ưu tiên,
vội vàng , hấp tấp
Regard
Nhìn ai đó một cách chăm chú
Đánh giá, xem như, coi như
Lưu ý, để ý ( trong câu phủ định)
Emphasise
Nhấn mạnh, làm nổi bật
Contrast
Sự khác biệt, sự đối lập, sự tương phản
Approve
Chấp thuận, phê duyệt,
tán thành ưng thuận, bằng lòng