Test Flashcards

(112 cards)

1
Q

Solemn

A

Trọng thể, chính thức, uy nghiêm, quy cách, theo nghi thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Typically

A

Điển hình, tiêu biểu, đặc trưng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Moralistic

A

Đạo đức, phẩm hạnh
Luân lý
Chủ nghĩa đạo đức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Polite

A

Lễ phép, có lễ độ, lịch sự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Narrative

A

Chuyện kể, bài tường thuật
Văn kể chuyện, văn tường thuật
Có tính tường thuật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Exotic

A

Ngoại lai, đẹp kỳ lạ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Fiction

A

Điều hư cấu, điều tượng tượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Acceptable

A

Có thể chấp nhận được
Đáng hoan nghênh, đáng tán thưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Expression

A

Sự biểu lộ (tình cảm)
Sự diễn cảm, sự biểu hiện (nghệ thuật)
Sự diễn đạt
Nét, vẻ mặt, giọng nói
Thành ngữ, tục ngữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Consider

A

Nghĩ về ai đó, ngắm nghía cái gì đó
Coi ai/cái gì như một cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Considerable

A

Đáng kể, to tát, lớn lao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Fulfil v

A

Thực hiện, hoàn thành, làm trọn
Đáp ứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Measure

A

Thước đo, tiêu chuẩn đánh giá
Biện pháp, cách xử trí,
Nhịp, nhịp điệu
V: đo chừng, đo lường, dự liệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Peer

A

Ngang hàng, bằng (ai)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Designate

A

Được chỉ định, bổ nhiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Argument

A

Lý lẽ, luận cứ
Chủ đề (sách)
Sự tranh luận, sự không đồng ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Impel

A

Đẩy, đẩy về phía trước
Thúc ép, bắt buộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Reform

A

Sửa đổi , cải cách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Autonomuos

A

Tự trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Previous

A

Trước, ưu tiên,
vội vàng , hấp tấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Regard

A

Nhìn ai đó một cách chăm chú
Đánh giá, xem như, coi như
Lưu ý, để ý ( trong câu phủ định)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Emphasise

A

Nhấn mạnh, làm nổi bật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Contrast

A

Sự khác biệt, sự đối lập, sự tương phản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Approve

A

Chấp thuận, phê duyệt,
tán thành ưng thuận, bằng lòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
surge
dâng trào sóng lớn nổi lên
26
elegant
lịch sự = polite thanh lịch, sang trọng, tao nhã
27
emigrant
người di cư, di dân
28
pioneer
người tiên phong, người khai khẩn = developer
29
exemplified
ví dụ
30
giant
người khổng lồ
31
innocent
vô tội
32
cherish
trân trọng, âu yếm, nuôi hy vọng
33
solitute
sự cô độc, nơi vắng vẻ
34
migrate
di cư
35
recruit
tuyển dụng recruited: được tuyển dụng
36
undertake
đảm đương, gánh vác, bắt đầu làm
37
colony
thuộc địa
38
transform
biến đổi
39
significant
có ý nghĩa
40
craftspeople
người viết mẩu lưu niệm Thợ thủ công
41
liquefy
hóa lỏng
42
tool
dụng cụ
43
weapon
vũ khí
44
utiliza
sử dụng
45
combination
sự kết hợp
46
bronze=copper
đồng đỏ kết hợp giữa đồng và thiếc
47
durable
bền, bền chặt
48
widespread
phổ biến rộng rãi
49
inhabitant
dân cư
50
complex
tổ hợp
51
wealth
giàu có
52
concentrate
tập trung
53
survive
tồn tại
54
existence
sự tồn tại
55
element
yếu tố
56
identify
nhận dạng, khám phá = explore
57
evident
hiển nhiên, minh bạch, rõ ràng
58
revolution
cách mạng
59
religious
tôn giáo
60
deem (v)
cho là
61
crucial
chủ yếu hình chữ thập quyết định = determine
62
fundamental
nền tảng, căn bản, nền móng
63
arbitrary
bất kỳ độc đoán, chuyên quyền, tự tiện
64
disruptive
gây rối, làm bể vỡ
65
suitable
thích hợp, thích đáng (appropriate, pertinent, suitable, right, fitting, advisable) , thích nghi ( opportune, opportunist, congruous, apropos, becoming)
66
cocoon
cái kén (tằm)
67
silkworm
lụa tơ tằm
68
cultivation
nuôi trồng, sự trồng trọt, cày cấy
69
solely
một mình, cô độc, trơ trọi
70
responsible
có trách nhiệm
71
restrict
hạn chế
72
weav
dệt
73
symbol
biểu tượng
74
entitle
có quyền, cho phép enable, permit, addmit
75
peasant
tá điền, ở đồng ruộng
76
caste
đẳng cấp, tầng lớp
77
prized
được đánh giá cáo assess, judge, rate, appreciate
78
currency
tiền tệ
79
pair
trả (tiền)
80
diplomatic
(n) ngoại giao, (adj) khôn ngoan, khôn khéo
81
lucrative
sinh lời
82
convenient
thuận lợi
83
profitable
có lợi nhuận
84
spacious
rộng rãi
85
commodity
hàng hóa
86
merchant
thương gia, tàu buôn
87
conquer (v)
chinh phục, xâm lược, chế ngự
88
bowstring
dây cung
89
expansive adj
mở rộng extensive, big, wide demonstrative thổ lộ tâm tình
90
trade
sự buôn bán, trao đổi
91
eventually
sau cùng
92
magneficent
đẹp đẽ, tráng lệ
93
capture
bắt, bắt được, chiếm lấy
94
thus
do đó
95
sweep-->swept
chạy dài, quét
96
facilitate
thuận lợi, tạo điều kiện
97
fibres
sợi
98
parachute
dù bay,, nhảy (dù)
99
position
vị trí, địa vị place, spot, space, office
100
artificial
nhân tạo
101
contribute
đóng góp
102
decline
sự sụp đổ
103
Formal
Chính thức, trang trong
104
Alter
Thay đổi
105
Intend
Có ý định, dự định
106
Reduce
Giảm, giảm bớt, hạ
107
Commercially
Thương mại
108
Casting=molded
Đổ khuôn, đúc
109
Replica
Mô hình Bản sao như thâth
110
Reproduction
Sự sao chép, sự mô phỏng
111
Replace
Thay thế
112
Monument
Vật kỉ niệm