Bai 2 Flashcards
(23 cards)
0
Q
英语
A
yīngyǔ
Tiếng Anh
1
Q
汉语
A
hānyu
Tiếng Hoa
2
Q
我
A
wǒ
Tôi
3
Q
商店
A
shāngdiàn
Tiệm cửa hàng
4
Q
差
A
chà
Kém.
5
Q
刻
A
kè
15 phút.khắc
6
Q
半
A
bàn
một nữa .rưỡi
7
Q
时候
A
shíhou
Khi.lúc
8
Q
起
A
qǐ
Dậy
9
Q
吧
A
ba
nhé
10
Q
两
A
liǎng
hai
11
Q
电影
A
diànyǐng
Chiếu bóng,phim
12
Q
睡觉
A
shuìjiào
ngủ
13
Q
休息
A
xiūxi
nghỉ ngơi
14
Q
执教
A
zhí jiào
chỉ giáo
Huấn luyện
15
Q
错
A
cùo
Nhầm
16
Q
问题
A
wēntí
Vấn đề
17
Q
慢慢
A
mànman
Từ từ
18
Q
没关系
A
méiguānxi
ko có gì
19
Q
没关系
A
méi guan xi
Không có chi, Đừng bận tâm
20
Q
唱出
A
chàngchū
Sở thích
21
Q
专门
A
zhuānmén
Chuyên môn
22
Q
稳定
A
wěndìng
Ổn định