Ghép Câu Flashcards
(8 cards)
0
Q
wǒ jiào。。。。
我叫。。。
A
tôi ten …..
1
Q
nǐ jiào shénme míngzi?
你叫什么名字?
A
Bạn ten gì
2
Q
Nǐ jǐ sùi le ?
你几岁了?
A
Bạn bao nhiu tuổi
3
Q
nǐ jīaxiāng zāi nǎr?
你家乡在哪儿?
A
Que bạn ở đâu.
4
Q
nǐ zhū zaī nǎr。
你住在哪儿?
A
Bạn sống ở đâu
5
Q
Nǐ zāi nǎr gōngzuō?
你在哪儿工作?
A
Bạn làm việc ở đâu.
6
Q
nǐ xúe hānyǔ duō jiǔ le?
你学汉语多久了?
A
Bạn học tiếng hoa được bao lâu rồi?
7
Q
Wǒ xúe hānyǔ kuài liǎng ge yuē le。
我学汉语快两个月了。
A
Tôi học tiếng hoa gần 2 tháng rôi.