Bài 3 Flashcards
(12 cards)
0
Q
wǒ dǒng le
A
Tôi hiểu rồi
1
Q
bù xūyào
A
Không cần
2
Q
dùi
A
Đúng
3
Q
bú tài hǎo tīng
A
Nghe ko hay lắm
4
Q
wǒ xǐ huān
A
Tôi thích
5
Q
kě bíe wàng le
A
Đừng có quên đó
6
Q
wǒ bìng le
A
Toi bệnh rồi
7
Q
wǒ jìu dào
A
Toi đến ngay
8
Q
长
A
cháng
dài
9
Q
段
A
duǎn
Ngắn
10
Q
小
A
xiǎo
nhỏ
11
Q
等一等
A
děng yī děng
Chờ tí