Bài 4 Flashcards
1
Q
chủ nhật
A
일요일
2
Q
thứ bảy
A
토요일
3
Q
thứ sáu
A
금요일
4
Q
thứ năm
A
목요일
5
Q
thứ tư
A
수요일
6
Q
thứ ba
A
화요일
7
Q
thứ hai
A
월요일
8
Q
năm
A
년
9
Q
tháng
A
월
10
Q
ngày
A
일
11
Q
giờ
A
시
12
Q
hôm kia
A
그저께
13
Q
hôm qua
A
어제
14
Q
hôm nay
A
오늘
15
Q
ngày mai
A
내일
16
Q
ngày kia
A
모레
17
Q
năm trước, năm ngoái
A
지난해 / 작년
18
Q
năm nay
A
올해 / 금년
19
Q
năm sau
A
다음 해 / 내년
20
Q
tháng trước
A
지난달
21
Q
tháng sau
A
다음 달
22
Q
tuần trước
A
지난주
23
Q
tuần này
A
이번 주
24
Q
tuần sau
A
다음 주
25
ngày thường trong tuần
평일 / 주중
26
cuối tuần
주말
27
giảng viên
강사
28
ngắm ( ngắm hoa, ngắm cảnh )
구경하다
29
và
그리고
30
việc leo núi
등산
31
ngày lễ
명절
32
kỳ nghỉ (của học sinh)
방학
33
núi
산
34
tiệc sinh nhật
생일파티
35
ngày Tết
설날
36
bài tập
숙제
37
kỳ thi
시험
38
sự làm thêm
아르바이트
39
đẹp
아름답다
40
sự hướng dẫn
안내
41
số điện thoại
전화번호
42
tốt nghiệp
졸업하다
43
tầng
층
44
quán cà phê
커피숍 /
45
Giáng sinh
크리스마스
46
tổ chức tiệc
파티를 하다
47
số (phòng)
호
48
họp, hội nghị
회의하다
49
kỳ nghỉ
휴가
50
đi thi, xem
보다
51
ngày mấy ?
며칠
52
which ? cái gì, ngày nào, cái nào ??
| Cái gì mà mình ko chắc chắn hoặc ko bt rõ
무슨
53
sự đến nơi
도착
54
sân bay
공항
55
nói
말하다
56
khoa ( khoa tiếng anh, khoa tiếng hàn )
학과
57
307
삼백칠
58
1501
천오백일
59
sự đọc hiểu, môn đọc hiểu
읽기
60
môn viết
쓰기
61
cuộc hẹn , sự hẹn
약속
62
sự nấu ăn, món ăn
요리
63
hằng ngày
날마다
64
buổi học
수업
65
công việc
일
66
gia đình
집안
67
món quà
선물