bài 6 Flashcards
(63 cards)
1
Q
cái gì ( cái gí đó ko xác định ) - what
A
무슨
2
Q
thế nào ( how )
A
어떤
3
Q
nào ( which )*
A
어느
4
Q
leo núi
A
등산하다
5
Q
xem phim
A
영화를 보다
6
Q
ăn ngoài
A
외식하다
7
Q
đi dạo
A
산책하다
8
Q
đi dã ngoại
A
소풍가다
9
Q
ca sĩ
A
가수
10
Q
con chó
A
개
11
Q
con mèo
A
고양이
12
Q
môn đánh gôn
A
골프
13
Q
phim kinh dị
A
공포 영화
14
Q
hoa quả
A
과일
15
Q
món Kimbap (cơm cuộn lá kim)
A
김밥
16
Q
cây
A
나무
17
Q
câu cá
A
낚시
18
Q
bóng rổ
A
농구
19
Q
động vật
A
동물
20
Q
phim truyện, phim truyền hình
A
드라마
21
Q
quả dâu
A
딸기
22
Q
mì gói
A
라면
23
Q
mũ, nón
A
모자
24
Q
biển
A
바다
25
quả lê
배
26
bóng chuyền
배구
27
trải qua
보내다
28
món Bulgogi
불고기
29
món Bibimbap (cơm trộn)
비빔밥
30
giặt đồ
빨래하다
31
con chim
새
32
quà tặng
선물
33
ghét
싫어하다
34
phim hành động
액션 영화
35
bóng chày
야구
36
nấu ăn
요리하다
37
sớm
일찍
38
bóng đá
축구
39
nhảy múa
춤을 추다
40
đánh, chơi (thể thao)
| đánh ( vợt, tennis, cầu lông,... )
치다
41
váy
치마
42
quần vợt, tennis
테니스
43
quả nho
포도
44
mệt nhọc
피곤하다
45
so, nếu vậy thì
그럼
46
đi đến ( đi rồi về )
다녀오다
47
trải qua
보내다
48
phó từ, 1 cách vui vẻ, 1 cách tốt đẹp
잘
49
gia đình
가족
50
ăn ngoài
외식하다
51
kinh dị ( phim kinh dị )
공포
52
xin lỗi
미안하다
53
chưa, vẫn
아직
54
khó
어렵다
55
em
동생
56
món sườn
갈비
57
cái quần
바지
58
váy
치마
59
ăn cơm
식사하다
60
sự nấu ăn
요리
61
giặt đồ
빨래
62
dọn dẹp
청소
63
mệt mỏi
피곤하다