bài 8 Flashcards
1
Q
canh
A
국
2
Q
canh tương, canh Doen-jang
A
된장찌개
3
Q
món Naeng-myeon (mì lạnh)
A
냉면
4
Q
bánh tteok
A
떡
5
Q
mì gói
A
라면
6
Q
món thịt ba chỉ nướng
A
삼겹살
7
Q
canh kim chi
A
김치찌개
8
Q
súp sườn bò
A
갈비탕
9
Q
gà tần sâm
A
삼계탕
10
Q
cơm chiên, cơm rang
A
볶음밥
11
Q
món Galbi (sườn nướng)
A
갈비
12
Q
mì, bún
A
국수
13
Q
ngon
A
맛있다
14
Q
không ngon
A
맛없다
15
Q
ngọt
A
달다
16
Q
đắng
A
쓰다
17
Q
mặn
A
짜다
18
Q
chua
A
시다
19
Q
cay
A
맵다
20
Q
nhạt
A
싱겁다
21
Q
thìa, muỗng
A
숟가락
22
Q
đũa
A
젓가락
23
Q
thực đơn
A
메뉴
24
Q
cốc, ly
A
컵
25
bàn ăn
테이블
26
người phục vụ nhà hàng
종업원
27
khách
손님
28
chỗ được hút thuốc lá
흡연석
29
chỗ cấm hút thuốc lá
금연석
30
hoá đơn
영수증
31
gọi món
주문하다
32
tính toán, tính tiền
계산하다
33
phiếu tính tiền
계산서
34
cà tím
가지
35
ớt
고추
36
chờ đợi
기다리다
37
chồng
남편
38
trà xanh
녹차
39
thêm, nữa, càng
더
40
dùng, ăn
드시다
41
chanh
레몬
42
làm, tạo nên
만들다
43
một cách ngon lành
맛있게
44
nước lọc
물
45
món ăn phụ
반찬
46
bình
병
47
bình thường
보통
48
muối
소금
49
ngồi
앉다
50
xin mời
어서
51
trà sâm
인삼차
52
chỉ một lát
잠깐만
53
một chút
좀
54
bánh kem
케이크
55
đặc biệt
특히
56
luôn luôn
항상