Bài 4 Flashcards
(74 cards)
1
Q
デパート
A
Bách hoá
2
Q
スーパ
A
Siêu thị
3
Q
としょかん
A
Thư viện
4
Q
びじゆつかん
A
Bảo tàng
5
Q
でんわばんこう
A
Số điện thoại
6
Q
なんばん
A
Số mấy
7
Q
びじゆつかん
A
Bảo tàng
8
Q
でんわばんこう
A
Số điện thoại
9
Q
いま
A
Bây giờ
10
Q
やすみ
A
Nghỉ ngơi
11
Q
ひるやすみ
A
Nghỉ trưa
12
Q
たいへん
A
Vất vả
13
Q
あめ
A
Mưa
14
Q
はれ
A
Nắng
15
Q
くもり
A
Nhiều mây âm u
16
Q
くすり
A
Thuốc
17
Q
えんぴつ
A
Viết chì
18
Q
シャプペン
A
Bút chì ngòi
19
Q
シュセペン
A
Bút xoá
20
Q
ポルペン
A
Bút bi
21
Q
けいしごむ
A
Gôm xoá
22
Q
マジsく
A
Bút lông
23
Q
ふでばこ
A
Túi đựng viết
24
Q
えんぴつけずび
A
Đồ chuốt viết chì
25
かれし
Bạn trai
26
かのしょ
Bạn gái
27
しょくいんしつ
Phòng đào tạo
28
こうえん
Công viên
29
にわ
Khu vườn
30
えき
Nhà ga
31
コンピニ
Cửa hàng tiện lợi
32
やきゅう
Bóng chày
33
テニス
Tenis
34
サッカー
Bóng đá
35
うさけ
Rượu
36
ジッース
Nước trái cây
37
ビール
Bia
38
ぎゅうにゅう
Sữa bò
39
みず
Nước
40
やさい
Rau củ
41
さかな
Cá
42
くだもの
Trái cây
43
くに
Thịt
44
たまご
Trứng
45
ラメン
Mì
46
パン
Bánh mì
47
ケーキ
Bánh kẹo
48
カリ
Cơm cà ri
49
ごはん
Cơm
50
パーテイ
Tiệc tùng
51
ほんや
Tiệm sách
52
くつや
Tiệm giày
53
パンや
Tiệm bánh mì
54
さかや
Quán nhậu
54
たばこ
Thuốc lá
55
てがみ
Lá thư
56
レポート
Báo cáo
57
にっき
Nhật ký
58
ゲーム
Game
59
メール
Mail
60
しょくだい
Bài tập về nhà
61
おんがく
Âm nhạc
62
ビデオ
Video
63
えいが
Phim điện ảnh
64
ともだち
Bạn bè
65
おかね
Tiền
66
きって
Con tem
67
ひとりで
Một mình
68
それから
Sau đó
69
ちょっと
Một chút
70
ときどき
Thỉnh thoảng
71
いいですね
Được đấy
72
いつも
Luôn luôn
73
ええ
Được