Ngoài Lề Flashcards
(42 cards)
1
Q
かれし
A
Bạn trai
2
Q
かのしょ
A
Bạn gái
3
Q
あめ
A
Mưa
4
Q
はれ
A
Nắng
5
Q
くもり
A
Âm u
6
Q
じょせい
A
Nữ
7
Q
だんせい
A
Nam
8
Q
こども
A
Trẻ em, con nít
9
Q
ほんや
A
Tiệm giày
10
Q
くつや
A
Tiệm giày
11
Q
パンや
A
Tiệm bánh mì
12
Q
さかや
A
Quán nhậu
13
Q
りょし
A
Phụ huynh, cha mẹ
14
Q
たまに
A
Hiếm khi, ít khi
15
Q
みちのめ
A
Cuối hành lang
16
Q
いちご
A
Dâu
17
Q
マンゴー
A
Xoài
18
Q
みかん
A
Quýt
19
Q
りんご
A
Táo
20
Q
なし
A
Lê
21
Q
スイカ
A
Dưa hấu
22
Q
ぶどう
A
Nho
23
Q
ココナッツ
A
Dừa
24
Q
うちやまし
A
Ngưỡng mộ
25
やきにく
Thịt nướng
26
あれ/ おね-さん
Chị gái
27
音と/おとと-さん
Em trai
28
妹 おもうと
Em gái
29
子供/おこ-さん
Con
30
むすめ-さん
Con gái
31
むすこ-さん
Con trai
32
ほうちょう
Dao làm bếp
33
こどもをつくります
Sinh con
34
ともだちをつくります
Kết bạn
35
のりもの
Phương tiện giao thông
36
ごめんください
Có ai ở nhà ko ?
37
いかがですか
Được không vậy (lịch sự)
38
もうけっこうです
Đủ rồi
39
したぎ
Đồ lót
40
だいなんか
Bài mấy
41
はんぶん
Một nữa
42
とくべつ
Đặc biệt