Bài 5 Flashcards
(28 cards)
1
Q
さっき
A
Lúc nãy
2
Q
これから
A
Từ bây giờ
3
Q
バイク
A
Xe máy
4
Q
バス
A
Xe buýt
5
Q
あろいて
A
Đi bộ
6
Q
ひこうき
A
Máy bay
7
Q
でんしゃ
A
Tàu điện
8
Q
タクシー
A
Taxi
9
Q
じてんしゃ
A
Xe đạp
10
Q
ちかてつ
A
Tàu điện ngầm
11
Q
しんかんせん
A
Tàu siêu tốc
12
Q
ふつう
A
Tàu thường (dừng ở ga nhỏ)
13
Q
ふね
A
Thuyền
14
Q
はさみ
A
Cây kéo
15
Q
セロテープ
A
Băng dính
16
Q
フォーク
A
Dĩa
17
Q
スポーン
A
Muỗng, thìa
18
Q
はし
A
Đũa
19
Q
かみ
A
Giấy
20
Q
うみ
A
Biển
21
Q
はなび
A
Pháo hoa
22
Q
じ
A
Chữ
23
Q
りょうり
A
Món ăn
24
Q
おんせん
A
Suối nước nóng
25
ふるさと
Quê hương
26
つぎの
Tiếp theo
27
いしょに
Cùng
28
なつやすみ
Nghỉ hè