bài đọc 3 Flashcards
(71 cards)
1
Q
輸入 (ゆにゅう)
A
Nhập khẩu
2
Q
独自 (どくじ)
A
Độc đáo, riêng biệt, của riêng mình
3
Q
古代 (こだい)
A
Cổ đại, thời cổ đại
4
Q
ポルトガル
A
Bồ Đào Nha
5
Q
揚物 (あげもの)
A
Món chiên, món rán
6
Q
米 (こめ)
A
Gạo
7
Q
発祥地 (はっしょうち)
A
Nơi khởi nguồn, nơi bắt đầu
8
Q
インド
A
Ấn Độ
9
Q
後期 (こうき)
A
Giai đoạn sau, thời kỳ sau
10
Q
半島 (はんとう)
A
Bán đảo
11
Q
広がる (ひろがる)
A
Lan rộng, trải rộng
12
Q
主食 (しゅしょく)
A
Lương thực chính
13
Q
税金 (ぜいきん)
A
Thuế
14
Q
武士 (ぶし)
A
Võ sĩ, Samurai
15
Q
支払う (しはらう)
A
Trả tiền, thanh toán
16
Q
天候 (てんこう)
A
Thời tiết (trong thời gian dài)
17
Q
気にする (きにする)
A
Lo lắng, quan tâm, để ý
18
Q
非常 (ひじょう)
A
Cực kỳ, rất, đặc biệt
19
Q
効率 (こうりつ)
A
Hiệu suất, hiệu quả
20
Q
生産 (せいさん)
A
Sản xuất
21
Q
朝鮮 (ちょうせん)
A
Triều Tiên
22
Q
法律 (ほうりつ)
A
Luật pháp
23
Q
建築 (けんちく)
A
Kiến trúc
24
Q
服装 (ふくそう)
A
Trang phục, cách ăn mặc
25
歴史書 (れきししょ)
Sách lịch sử
26
王 (おう)
Vua, quốc vương
27
仏像 (ぶつぞう)
Tượng Phật
28
教典 (きょうてん)
Kinh Phật, kinh điển tôn giáo
29
始まり (はじまり)
Sự khởi đầu, sự bắt đầu
30
交流 (こうりゅう)
Giao lưu, trao đổi
31
宗派 (しゅうは)
Tông phái, giáo phái
32
用いる (もちいる)
Sử dụng
33
恋愛 (れんあい)
Tình yêu, chuyện tình cảm
34
思い浮かべる (おもいうかべる)
Nhớ đến, hình dung
35
僧 (そう)
Nhà sư, tăng lữ
36
茶道 (さどう)
Trà đạo
37
発展 (はってん)
Phát triển
38
確立 (かくりつ)
Xác lập, thành lập
39
国 (くに)
Quốc gia, đất nước
40
大名 (だいみょう)
Lãnh chúa phong kiến Nhật Bản
41
戦う (たたかう)
Chiến đấu, đấu tranh
42
後半 (こうはん)
Nửa sau, phần sau
43
布教 (ふきょう)
Truyền giáo, truyền bá tôn giáo
44
貿易 (ぼうえき)
Thương mại, mậu dịch
45
当時 (とうじ)
Thời đó, khi đó
46
野蛮 (やばん)
Man rợ, hoang dã
47
今で言う (いまでいう)
Gọi là… ngày nay
48
西洋 (せいよう)
Phương Tây
49
統一 (とういつ)
Thống nhất
50
目指す (めざす)
Nhắm đến, hướng đến
51
マント (まんと)
Áo choàng, áo khoác
52
生活様式 (せいかつようしき)
Lối sống, phong cách sống
53
積極的 (せっきょくてき)
Tích cực, chủ động
54
鉄砲 (てっぽう)
Súng, hỏa khí
55
江戸 (えど)
Edo (tên cũ của Tokyo), thời kỳ Edo
56
鎖国 (さこく)
Bế quan tỏa cảng
57
清潔 (せいけつ)
Sạch sẽ, thanh khiết
58
明治維新 (めいじいしん)
Minh Trị Duy Tân
59
郵便 (ゆうびん)
Bưu điện, dịch vụ bưu chính
60
近代化 (きんだいか)
Hiện đại hóa
61
禁止 (きんし)
Cấm đoán, cấm chỉ
62
政府 (せいふ)
Chính phủ
63
勧める (すすめる)
Khuyến khích, khuyên bảo
64
すき焼き (すきやき)
Sukiyaki (món lẩu thịt bò kiểu Nhật)
65
数多 (かずおおく)
Nhiều, số lượng lớn
66
独特 (どくとく)
Độc đáo, đặc biệt
67
真似 (まね)
Bắt chước, mô phỏng
68
年月 (ねんげつ)
Năm tháng, thời gian dài
69
かける
Dành (thời gian), tốn (tiền bạc)
70
加える (くわえる)
Thêm vào
71
輸出 (ゆしゅつ)
Xuất khẩu