bài đọc 4 Flashcards
(56 cards)
1
Q
鑑賞 (かんしょう)
A
Thưởng thức, đánh giá (thơ haiku, phim ảnh, hội họa, v.v.)
2
Q
蝉 (せみ)
A
Ve sầu
3
Q
ホームレス
A
Người vô gia cư
4
Q
昼寝 (ひるね)
A
Ngủ trưa, nghỉ trưa
5
Q
情景 (じょうけい)
A
Cảnh tượng, quang cảnh
6
Q
浮かぶ (うかぶ)
A
Hiện lên, nổi lên (trong tâm trí hoặc trên mặt nước)
7
Q
詠む (よむ)
A
Ngâm (thơ haiku, tanka)
8
Q
規則 (きそく)
A
Quy tắc, nội quy
9
Q
はっとする
A
Giật mình, bất ngờ
10
Q
感動 (かんどう)
A
Cảm động, xúc động
11
Q
発見 (はっけん)
A
Phát hiện, khám phá
12
Q
想像 (そうぞう)
A
Tưởng tượng
13
Q
季語 (きご)
A
Từ chỉ mùa (trong haiku)
14
Q
季節感 (きせつかん)
A
Cảm giác về mùa, sắc thái mùa
15
Q
組み立て (くみたて)
A
Cấu trúc, bố cục
16
Q
要素 (ようそ)
A
Yếu tố
17
Q
必ず (かならず)
A
Nhất định, chắc chắn
18
Q
分類 (ぶんるい)
A
Phân loại
19
Q
括弧 (かっこ)
A
Dấu ngoặc đơn
20
Q
直接 (ちょくせつ)
A
Trực tiếp
21
Q
示す (しめす)
A
Chỉ ra, biểu thị
22
Q
宵 (よい)
A
Buổi tối sớm
23
Q
現象 (げんしょう)
A
Hiện tượng
24
Q
枯れ野 (かれの)
A
Đồng khô cỏ cháy
25
五月晴れ (さつきばれ)
Trời đẹp vào đầu hè
26
赤とんぼ (あかとんぼ)
Chuồn chuồn đỏ
27
木の芽 (きのめ)
Chồi non
28
もみじ
Cây phong, lá đỏ
29
田植え (たうえ)
Cấy lúa
30
こいのぼり
Cờ cá chép (truyền thống Nhật Bản)
31
構成 (こうせい)
Cấu thành, tổ chức
32
語調 (ごちょう)
Giọng điệu
33
短歌 (たんか)
Thơ tanka (thơ 31 âm tiết của Nhật)
34
諺 (ことわざ)
Tục ngữ
35
歌詞 (かし)
Lời bài hát
36
標語 (ひょうご)
Khẩu hiệu, câu slogan
37
池 (いけ)
Ao, hồ nhỏ
38
かえる
Con ếch
39
溶ける (とける)
Tan chảy, hòa tan
40
俳人 (はいじん)
Nhà thơ haiku
41
親しむ (したしむ)
Thân thiết, quen thuộc
42
句 (く)
Câu thơ haiku
43
暗唱 (あんしょう)
Học thuộc lòng, ngâm thơ
44
わび
Thẩm mỹ Nhật Bản (vẻ đẹp giản dị, tự nhiên)
45
さび
Thẩm mỹ Nhật Bản (vẻ đẹp cô đơn, phai nhạt theo thời gian)
46
芸術性 (げいじゅつせい)
Tính nghệ thuật
47
誕生 (たんじょう)
Sự ra đời
48
解釈 (かいしゃく)
Giải thích, lý giải
49
本来 (ほんらい)
Vốn dĩ, nguyên gốc
50
作者 (さくしゃ)
Tác giả
51
意図 (いと)
Ý định, mục đích
52
物事 (ものごと)
Sự việc, sự vật
53
参考 (さんこう)
Tham khảo
54
老若男女 (ろうにゃくなんにょ)
Nam nữ già trẻ, mọi đối tượng
55
味わう (あじわう)
Thưởng thức, trải nghiệm
56