bài đọc 4 Flashcards

(56 cards)

1
Q

鑑賞 (かんしょう)

A

Thưởng thức, đánh giá (thơ haiku, phim ảnh, hội họa, v.v.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

蝉 (せみ)

A

Ve sầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ホームレス

A

Người vô gia cư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

昼寝 (ひるね)

A

Ngủ trưa, nghỉ trưa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

情景 (じょうけい)

A

Cảnh tượng, quang cảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

浮かぶ (うかぶ)

A

Hiện lên, nổi lên (trong tâm trí hoặc trên mặt nước)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

詠む (よむ)

A

Ngâm (thơ haiku, tanka)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

規則 (きそく)

A

Quy tắc, nội quy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

はっとする

A

Giật mình, bất ngờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

感動 (かんどう)

A

Cảm động, xúc động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

発見 (はっけん)

A

Phát hiện, khám phá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

想像 (そうぞう)

A

Tưởng tượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

季語 (きご)

A

Từ chỉ mùa (trong haiku)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

季節感 (きせつかん)

A

Cảm giác về mùa, sắc thái mùa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

組み立て (くみたて)

A

Cấu trúc, bố cục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

要素 (ようそ)

A

Yếu tố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

必ず (かならず)

A

Nhất định, chắc chắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

分類 (ぶんるい)

A

Phân loại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

括弧 (かっこ)

A

Dấu ngoặc đơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

直接 (ちょくせつ)

A

Trực tiếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

示す (しめす)

A

Chỉ ra, biểu thị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

宵 (よい)

A

Buổi tối sớm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

現象 (げんしょう)

A

Hiện tượng

24
Q

枯れ野 (かれの)

A

Đồng khô cỏ cháy

25
五月晴れ (さつきばれ)
Trời đẹp vào đầu hè
26
赤とんぼ (あかとんぼ)
Chuồn chuồn đỏ
27
木の芽 (きのめ)
Chồi non
28
もみじ
Cây phong, lá đỏ
29
田植え (たうえ)
Cấy lúa
30
こいのぼり
Cờ cá chép (truyền thống Nhật Bản)
31
構成 (こうせい)
Cấu thành, tổ chức
32
語調 (ごちょう)
Giọng điệu
33
短歌 (たんか)
Thơ tanka (thơ 31 âm tiết của Nhật)
34
諺 (ことわざ)
Tục ngữ
35
歌詞 (かし)
Lời bài hát
36
標語 (ひょうご)
Khẩu hiệu, câu slogan
37
池 (いけ)
Ao, hồ nhỏ
38
かえる
Con ếch
39
溶ける (とける)
Tan chảy, hòa tan
40
俳人 (はいじん)
Nhà thơ haiku
41
親しむ (したしむ)
Thân thiết, quen thuộc
42
句 (く)
Câu thơ haiku
43
暗唱 (あんしょう)
Học thuộc lòng, ngâm thơ
44
わび
Thẩm mỹ Nhật Bản (vẻ đẹp giản dị, tự nhiên)
45
さび
Thẩm mỹ Nhật Bản (vẻ đẹp cô đơn, phai nhạt theo thời gian)
46
芸術性 (げいじゅつせい)
Tính nghệ thuật
47
誕生 (たんじょう)
Sự ra đời
48
解釈 (かいしゃく)
Giải thích, lý giải
49
本来 (ほんらい)
Vốn dĩ, nguyên gốc
50
作者 (さくしゃ)
Tác giả
51
意図 (いと)
Ý định, mục đích
52
物事 (ものごと)
Sự việc, sự vật
53
参考 (さんこう)
Tham khảo
54
老若男女 (ろうにゃくなんにょ)
Nam nữ già trẻ, mọi đối tượng
55
味わう (あじわう)
Thưởng thức, trải nghiệm
56