bài đọc 5 Flashcards

(87 cards)

1
Q

和食 (わしょく)

A

Ẩm thực Nhật Bản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

文化 (ぶんか)

A

Văn hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

四季折々 (しきおりおり)

A

Theo từng mùa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

自然 (しぜん)

A

Tự nhiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

恵み (めぐみ)

A

Ân huệ, món quà từ thiên nhiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

感謝 (かんしゃ)

A

Sự biết ơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

暮らし (くらし)

A

Cuộc sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

受け継ぐ (うけつぐ)

A

Truyền lại, kế thừa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

食文化 (しょくぶんか)

A

Văn hóa ẩm thực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

無形文化遺産 (むけいぶんかいさん)

A

Di sản Văn hóa Phi Vật Thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

南北 (なんぼく)

A

Nam Bắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

列島 (れっとう)

A

Quần đảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

地形 (ちけい)

A

Địa hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

地域 (ちいき)

A

Khu vực, vùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

気候 (きこう)

A

Khí hậu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

風土 (ふうど)

A

Phong thổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

海の幸 (うみのさち)

A

Hải sản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

山の幸 (やまのさち)

A

Đặc sản từ núi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

食材 (しょくざい)

A

Nguyên liệu thực phẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

無駄 (むだ)

A

Lãng phí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

調理 (ちょうり)

A

Chế biến món ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

保存 (ほぞん)

A

Bảo quản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

工夫 (くふう)

A

Sáng tạo, khéo léo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

器 (うつわ)

A

Đồ đựng, bát đĩa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
盛り付け (もりつけ)
Bày biện món ăn
26
飾り (かざり)
Trang trí
27
行事 (ぎょうじ)
Sự kiện, lễ hội
28
特別 (とくべつ)
Đặc biệt
29
ごちそう
Món ngon, bữa tiệc
30
尊重 (そんちょう)
Tôn trọng
31
取り入れる (とりいれる)
Tiếp thu, áp dụng
32
育む (はぐくむ)
Nuôi dưỡng
33
評価 (ひょうか)
Đánh giá
34
基本形 (きほんけい)
Hình thức cơ bản
35
汁物 (しるもの)
Canh, súp
36
おかず
Món ăn kèm
37
つけ物 (つけもの)
Dưa muối
38
味噌汁 (みそしる)
Súp miso
39
澄まし汁 (すましじる)
Canh suimono (canh trong)
40
主菜 (しゅさい)
Món chính
41
副菜 (ふくさい)
Món phụ
42
和え物 (あえもの)
Món trộn
43
おひたし
Rau luộc ngâm sốt
44
献立 (こんだて)
Thực đơn
45
平安時代 (へいあんじだい)
Thời kỳ Heian
46
具 (ぐ)
Nguyên liệu (trong món ăn)
47
炊き込みごはん (たきこみごはん)
Cơm nấu với nhiều nguyên liệu
48
栄養 (えいよう)
Dinh dưỡng
49
バランス
Sự cân bằng
50
カレーライス
Cơm cà ri
51
丼物 (どんぶりもの)
Món cơm với thức ăn phủ lên trên
52
寿司 (すし)
Sushi
53
うどん
Mì Udon
54
そば
Mì Soba
55
カレーうどん
Mì Udon cà ri
56
ラーメン
Mì Ramen
57
コロッケ
Korokke (bánh khoai tây chiên)
58
オムライス
Cơm cuộn trứng
59
とんかつ
Thịt heo chiên xù
60
スパゲティナポリタン
Mì Ý kiểu Nhật
61
あんパン
Bánh đậu đỏ
62
肉じゃが (にくじゃが)
Món thịt hầm khoai tây
63
すき焼き (すきやき)
Sukiyaki (món lẩu thịt bò)
64
郷土料理 (きょうどりょうり)
Món ăn địa phương
65
伝統的 (でんとうてき)
Truyền thống
66
発酵食品 (はっこうしょくひん)
Thực phẩm lên men
67
微生物 (びせいぶつ)
Vi sinh vật
68
分解 (ぶんかい)
Phân giải
69
調味料 (ちょうみりょう)
Gia vị
70
醤油 (しょうゆ)
Nước tương
71
味噌 (みそ)
Tương miso
72
鰹節 (かつおぶし)
Cá ngừ bào khô
73
納豆 (なっとう)
Đậu nành lên men
74
特徴 (とくちょう)
Đặc trưng
75
保存がきく (ほぞんがきく)
Bảo quản tốt
76
栄養価 (えいようか)
Giá trị dinh dưỡng
77
風味 (ふうみ)
Hương vị
78
香り (かおり)
Mùi thơm
79
おいしくなる
Trở nên ngon hơn
80
感謝する (かんしゃする)
Cảm ơn, biết ơn
81
祈る (いのる)
Cầu nguyện
82
祝い (いわい)
Lễ hội
83
豊富 (ほうふ)
Phong phú
84
発展 (はってん)
Phát triển
85
根付く (ねづく)
Bám rễ, ăn sâu vào
86
神様 (かみさま)
Thần linh
87
祭り (まつり)
Lễ hội