being independent Flashcards

(42 cards)

1
Q

tolerant a

A

khoan dung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

self-absorbed

A

chỉ để ý và quan tâm đến bản thân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

self-reliant

A

tự lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

self-guided

A

tự làm mà ko có hướng dẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

enthusiasm

A

sự nhiệt tình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

well-disposed

A

thân thiện, tích cực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

well-informed

A

thông thạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

trusty

A

đáng tin cậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

tolerable

A

có thể chịu đựng được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

faciliator

A

người hỗ trợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

evaluator

A

người đánh giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

praiseworthy

A

đáng khen ngợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

self-defence n

A

tự vệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

unwavering

A

ko lay chuyển, vững vàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

unforthcoming

A

không sẵn lòng giúp đỡ, cung cấp thông tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

wisely

A

1 cách khôn ngoan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

occasionally

A

thỉnh thoảng

18
Q

intimidating

19
Q

precede

A

đứng trước

20
Q

overshadow

21
Q

contradict

A

đối nghịch

22
Q

emanate v

A

phát ra, thể hiện ra (tính cách, tinh thần..)

23
Q

intervention

A

sự can thiệp

24
Q

adhere

25
proceed v
tiếp tục
26
inquiry n
sự tìm tòi
27
soar
tăng vụt lên
28
tardness
sự chậm chễ
29
adversity
nghịch cảnh
30
attainable
có thể đạt đc
31
ambiguous
mơ hồ
32
unanimous
nhất trí, đồng lòng
33
incite
xúi giục
34
principal
chính, chủ yếu
35
cultivate
trau dồi, nuôi dưỡng
36
inflict v
gây ra điều gì xấu cho ai
37
inhibit
làm rụt rè, ngượng ngùng, lo lắng
38
reap
gặt hái, đạt đc
39
derive
có đc thứ gì từ đâu
40
engross
làm say mê
41
far-insight
nhìn xa trông rộng
42
far-fetched
viển vông