being independent Flashcards
(42 cards)
1
Q
tolerant a
A
khoan dung
2
Q
self-absorbed
A
chỉ để ý và quan tâm đến bản thân
3
Q
self-reliant
A
tự lực
4
Q
self-guided
A
tự làm mà ko có hướng dẫn
5
Q
enthusiasm
A
sự nhiệt tình
6
Q
well-disposed
A
thân thiện, tích cực
7
Q
well-informed
A
thông thạo
8
Q
trusty
A
đáng tin cậy
9
Q
tolerable
A
có thể chịu đựng được
10
Q
faciliator
A
người hỗ trợ
11
Q
evaluator
A
người đánh giá
12
Q
praiseworthy
A
đáng khen ngợi
13
Q
self-defence n
A
tự vệ
14
Q
unwavering
A
ko lay chuyển, vững vàng
15
Q
unforthcoming
A
không sẵn lòng giúp đỡ, cung cấp thông tin
16
Q
wisely
A
1 cách khôn ngoan
17
Q
occasionally
A
thỉnh thoảng
18
Q
intimidating
A
đáng sợ
19
Q
precede
A
đứng trước
20
Q
overshadow
A
làm lu mờ
21
Q
contradict
A
đối nghịch
22
Q
emanate v
A
phát ra, thể hiện ra (tính cách, tinh thần..)
23
Q
intervention
A
sự can thiệp
24
Q
adhere
A
tuân theo
25
proceed v
tiếp tục
26
inquiry n
sự tìm tòi
27
soar
tăng vụt lên
28
tardness
sự chậm chễ
29
adversity
nghịch cảnh
30
attainable
có thể đạt đc
31
ambiguous
mơ hồ
32
unanimous
nhất trí, đồng lòng
33
incite
xúi giục
34
principal
chính, chủ yếu
35
cultivate
trau dồi, nuôi dưỡng
36
inflict v
gây ra điều gì xấu cho ai
37
inhibit
làm rụt rè, ngượng ngùng, lo lắng
38
reap
gặt hái, đạt đc
39
derive
có đc thứ gì từ đâu
40
engross
làm say mê
41
far-insight
nhìn xa trông rộng
42
far-fetched
viển vông